Bản dịch của từ Hobbyist trong tiếng Việt

Hobbyist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hobbyist (Noun)

hˈɑbiɪst
hˈɑbiɪst
01

Một người quan tâm đến một hoạt động hoặc một chủ đề như một sở thích.

A person who is interested in an activity or a subject as a hobby.

Ví dụ

The photography hobbyist captured stunning images of the city.

Người chơi ảnh đã chụp những hình ảnh tuyệt đẹp của thành phố.

The gardening hobbyist grows various plants in their backyard garden.

Người chơi vườn trồng nhiều loại cây trong khu vườn sau nhà của họ.

The painting hobbyist enjoys creating colorful artworks in their studio.

Người chơi vẽ thích sáng tạo các tác phẩm nghệ thuật màu sắc trong phòng làm việc của họ.

02

(từ lóng, mại dâm) khách hàng trải nghiệm bạn gái.

Slang sex work a client in a girlfriend experience.

Ví dụ

She started working as a hobbyist after meeting a client.

Cô ấy bắt đầu làm việc như một hobbyist sau khi gặp một khách hàng.

The hobbyist enjoyed the girlfriend experience provided by the client.

Người làm việc như một hobbyist thích trải nghiệm bạn gái mà khách hàng cung cấp.

A hobbyist can offer intimate services to clients seeking companionship.

Một hobbyist có thể cung cấp dịch vụ thân mật cho khách hàng tìm kiếm sự đồng hành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hobbyist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hobbyist

Không có idiom phù hợp