Bản dịch của từ Holdback trong tiếng Việt

Holdback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holdback (Noun)

hˈoʊldbæk
hˈoʊldbæk
01

Một vật dùng để giữ một vật khác tại chỗ.

A thing serving to hold something else in place.

Ví dụ

The law serves as a holdback for social inequality in America.

Luật pháp đóng vai trò như một yếu tố kiềm chế bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Economic factors are not a holdback for social progress in Vietnam.

Các yếu tố kinh tế không phải là yếu tố kiềm chế tiến bộ xã hội ở Việt Nam.

Is education a holdback for social mobility in your opinion?

Theo bạn, giáo dục có phải là yếu tố kiềm chế sự di chuyển xã hội không?

02

Một khoản tiền được giữ lại theo những điều kiện nhất định.

A sum of money withheld under certain conditions.

Ví dụ

The government decided to holdback funds for the housing project.

Chính phủ quyết định giữ lại tiền cho dự án nhà ở.

They did not expect the holdback to delay the social program.

Họ không mong đợi việc giữ lại tiền làm chậm chương trình xã hội.

Is the holdback amount enough for community development projects?

Số tiền giữ lại có đủ cho các dự án phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holdback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holdback

Không có idiom phù hợp