Bản dịch của từ Holding cell trong tiếng Việt

Holding cell

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holding cell(Noun)

hˈoʊldɨŋ sˈɛl
hˈoʊldɨŋ sˈɛl
01

Một căn phòng nhỏ nơi tù nhân bị giam giữ tạm thời.

A small room in which prisoners are kept temporarily.

Ví dụ

Holding cell(Phrase)

hˈoʊldɨŋ sˈɛl
hˈoʊldɨŋ sˈɛl
01

Một khu vực an ninh được sử dụng để giam giữ các cá nhân, thường là trước phiên tòa hoặc phiên điều trần.

A secured area used for detaining individuals typically before a trial or hearing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh