Bản dịch của từ Holding cell trong tiếng Việt

Holding cell

Noun [U/C] Phrase

Holding cell (Noun)

01

Một căn phòng nhỏ nơi tù nhân bị giam giữ tạm thời.

A small room in which prisoners are kept temporarily.

Ví dụ

The police placed the suspect in a holding cell for questioning.

Cảnh sát đã đưa nghi phạm vào buồng giam để thẩm vấn.

The holding cell does not have enough space for all prisoners.

Buồng giam không đủ không gian cho tất cả tù nhân.

Is the holding cell used for juvenile offenders as well?

Buồng giam có được sử dụng cho những người phạm tội vị thành niên không?

Holding cell (Phrase)

01

Một khu vực an ninh được sử dụng để giam giữ các cá nhân, thường là trước phiên tòa hoặc phiên điều trần.

A secured area used for detaining individuals typically before a trial or hearing.

Ví dụ

The police placed the suspect in a holding cell after the arrest.

Cảnh sát đã đưa nghi phạm vào buồng giam sau khi bắt giữ.

The holding cell does not provide adequate space for comfort.

Buồng giam không cung cấp đủ không gian để thoải mái.

Is the holding cell monitored 24 hours a day for safety?

Buồng giam có được giám sát 24 giờ một ngày để đảm bảo an toàn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holding cell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holding cell

Không có idiom phù hợp