Bản dịch của từ Home buyer trong tiếng Việt
Home buyer

Home buyer (Noun)
Một người mua nhà.
A person who purchases a home.
Many home buyers prefer new houses in suburban areas like Austin.
Nhiều người mua nhà thích những ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô như Austin.
Not every home buyer can afford properties in expensive neighborhoods.
Không phải mọi người mua nhà đều có khả năng chi trả ở khu đắt đỏ.
Are home buyers interested in eco-friendly houses in today's market?
Liệu những người mua nhà có quan tâm đến nhà thân thiện với môi trường không?
Một cá nhân đang trong quá trình mua bất động sản nhà ở.
An individual who is in the process of acquiring a residential property.
Last year, a home buyer purchased a house in Seattle for $500,000.
Năm ngoái, một người mua nhà đã mua một ngôi nhà ở Seattle với giá 500.000 đô la.
Not every home buyer can afford a property in San Francisco.
Không phải mọi người mua nhà đều có thể đủ khả năng mua bất động sản ở San Francisco.
Is a home buyer eligible for government assistance in your area?
Một người mua nhà có đủ điều kiện nhận hỗ trợ của chính phủ trong khu vực của bạn không?
Một người mua tiềm năng của bất động sản.
A prospective purchaser of real estate.
Many home buyers attended the seminar on October 5, 2023.
Nhiều người mua nhà đã tham dự hội thảo vào ngày 5 tháng 10 năm 2023.
Not all home buyers understand the mortgage process clearly.
Không phải tất cả người mua nhà đều hiểu rõ quy trình vay thế chấp.
Are home buyers satisfied with the new housing policies?
Người mua nhà có hài lòng với các chính sách nhà ở mới không?
"Home buyer" là thuật ngữ chỉ cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu mua bất động sản để sinh sống hoặc đầu tư. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao dịch bất động sản ở cả Anh và Mỹ. Dù không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng. Tại Mỹ, "home buyer" thường được sử dụng trong các chương trình hỗ trợ tài chính, trong khi ở Anh, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh thuê mướn.
Thuật ngữ "home buyer" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "home" và "buyer". "Home" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ham", nghĩa là nơi cư trú hoặc nơi sinh sống, có liên quan đến từ tiếng Latinh "domus", cũng mang nghĩa tương tự. "Buyer" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bycgan", có nghĩa là mua. Sự kết hợp này phản ánh hành động mua nhà, thể hiện mong muốn sở hữu tài sản và ổn định cuộc sống, một khía cạnh quan trọng trong văn hóa xã hội hiện đại.
Khách hàng mua nhà, thường được gọi là "home buyer" trong tiếng Anh, xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tài liệu và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading liên quan đến bất động sản và kinh tế. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả thị trường bất động sản, các chính sách vay mua nhà, và trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của đô thị. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo kinh tế và phân tích thị trường nhà ở.