Bản dịch của từ Home office trong tiếng Việt

Home office

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home office (Noun)

hoʊm ˈɑfɪs
hoʊm ˈɑfɪs
01

Căn phòng hoặc những căn phòng nơi ai đó làm việc ở nhà.

The room or rooms in which someone works at home.

Ví dụ

Many people prefer a home office for better work-life balance.

Nhiều người thích văn phòng tại nhà để cân bằng công việc và cuộc sống.

She does not have a dedicated home office in her apartment.

Cô ấy không có một văn phòng tại nhà riêng trong căn hộ.

Is your home office comfortable for long hours of work?

Văn phòng tại nhà của bạn có thoải mái cho nhiều giờ làm việc không?

Home office (Adjective)

hoʊm ˈɑfɪs
hoʊm ˈɑfɪs
01

Liên quan đến hoặc biểu thị công việc được thực hiện ở nhà, đặc biệt là qua internet.

Relating to or denoting work done from home especially via the internet.

Ví dụ

Many people prefer home office arrangements to avoid daily commutes.

Nhiều người thích làm việc tại nhà để tránh đi lại hàng ngày.

Home office jobs do not always provide social interactions.

Công việc tại nhà không phải lúc nào cũng có sự tương tác xã hội.

Are home office setups common in your city during the pandemic?

Các thiết lập văn phòng tại nhà có phổ biến trong thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home office/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home office

Không có idiom phù hợp