Bản dịch của từ Homeopathy trong tiếng Việt
Homeopathy

Homeopathy (Noun)
Một hệ thống y học bổ sung trong đó bệnh được điều trị bằng liều lượng nhỏ các chất tự nhiên mà với số lượng lớn hơn sẽ tạo ra các triệu chứng của bệnh.
A system of complementary medicine in which ailments are treated by minute doses of natural substances that in larger amounts would produce symptoms of the ailment.
Many people believe in the effectiveness of homeopathy for various ailments.
Nhiều người tin vào hiệu quả của homeopathy cho các bệnh tật khác nhau.
Homeopathy practitioners often use diluted plant extracts in their treatments.
Các bác sĩ chuyên môn về homeopathy thường sử dụng chiết xuất thực vật loãng trong điều trị của họ.
The concept of homeopathy focuses on stimulating the body's natural healing abilities.
Khái niệm về homeopathy tập trung vào kích thích khả năng tự chữa trị tự nhiên của cơ thể.
Họ từ
Homeopathy là một phương pháp điều trị thay thế dựa trên nguyên tắc "giống chữa giống", trong đó các chất gây ra triệu chứng ở người khỏe mạnh được sử dụng để điều trị triệu chứng tương tự ở người bệnh. Homeopathy chủ yếu được phát triển bởi Samuel Hahnemann vào cuối thế kỷ 18. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, homeopathy ở Anh thường được coi là một phần của y học bổ sung, trong khi ở Mỹ, nó có thể được xem như một phương pháp điều trị không chính thống.
Từ "homeopathy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "homoios" nghĩa là "tương tự" và "pathos" nghĩa là "bệnh" hoặc "cảm xúc". Thuật ngữ này được phát triển vào cuối thế kỷ 18 để mô tả phương pháp điều trị dựa trên nguyên tắc "như chữa như", tức là sử dụng các chất gây triệu chứng giống như bệnh để chữa trị bệnh. Sự kết hợp này phản ánh quan điểm y học cổ điển về khả năng tự hồi phục của cơ thể, vẫn tồn tại cho đến ngày nay trong các phương pháp y học thay thế.
Từ "homeopathy" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực y học thay thế. Trong các ngữ cảnh khác, "homeopathy" thường được thảo luận trong các cuộc hội thảo y tế, bài viết nghiên cứu, hoặc các cuộc tranh luận về hiệu quả của phương pháp điều trị. Việc sử dụng từ ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, phương pháp chữa bệnh tự nhiên và ý kiến phê bình về các liệu pháp y khoa chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp