Bản dịch của từ Honed trong tiếng Việt
Honed

Honed (Adjective)
The honed skills of volunteers improved community project outcomes significantly.
Kỹ năng được trau dồi của tình nguyện viên cải thiện kết quả dự án cộng đồng.
The honed techniques did not help the social workers this time.
Các kỹ thuật được trau dồi không giúp ích cho nhân viên xã hội lần này.
Are the honed strategies effective in reducing social issues in cities?
Các chiến lược được trau dồi có hiệu quả trong việc giảm vấn đề xã hội ở các thành phố không?
Her honed skills helped her win the debate competition last year.
Kỹ năng tinh luyện của cô ấy đã giúp cô ấy thắng cuộc thi tranh luận năm ngoái.
He did not have honed social skills before joining the club.
Anh ấy không có kỹ năng xã hội tinh luyện trước khi tham gia câu lạc bộ.
Are your honed skills enough for the upcoming social event?
Kỹ năng tinh luyện của bạn có đủ cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Họ từ
"Honed" là động từ quá khứ phân từ của "hone", có nghĩa là làm sắc bén hoặc cải thiện một kỹ năng hoặc khả năng qua quá trình luyện tập và rèn giũa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ về việc sử dụng trong văn cảnh. Ở Mỹ, "honed" thường được dùng trong các lĩnh vực như thể thao và nghệ thuật để chỉ sự cải thiện kỹ năng, trong khi ở Anh, nó có thể thể hiện sự chú trọng nhiều hơn vào quy trình rèn luyện.
Từ "honed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hone", xuất phát từ từ tiếng Latinh "ferrūgĭo", có nghĩa là mài sắc. Từ này ban đầu chỉ quá trình làm sắc bén lưỡi dao hoặc công cụ bằng cách mài, sau đó mở rộng nghĩa để chỉ việc trau dồi kỹ năng hay năng lực thông qua luyện tập. Ngày nay, "honed" thường được sử dụng để diễn tả những kỹ năng được cải thiện một cách tinh tế và chính xác thông qua sự rèn luyện liên tục.
Từ "honed" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường mô tả quá trình trau dồi kỹ năng hoặc kinh nghiệm. Trong bối cảnh chung, "honed" thường được sử dụng để chỉ việc
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

