Bản dịch của từ Honed trong tiếng Việt

Honed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honed (Adjective)

hoʊnd
hoʊnd
01

Thực hiện chính xác hơn hoặc chính xác.

Made more accurate or precise.

Ví dụ

The honed skills of volunteers improved community project outcomes significantly.

Kỹ năng được trau dồi của tình nguyện viên cải thiện kết quả dự án cộng đồng.

The honed techniques did not help the social workers this time.

Các kỹ thuật được trau dồi không giúp ích cho nhân viên xã hội lần này.

Are the honed strategies effective in reducing social issues in cities?

Các chiến lược được trau dồi có hiệu quả trong việc giảm vấn đề xã hội ở các thành phố không?

02

Làm sắc bén.

Made sharp.

Ví dụ

Her honed skills helped her win the debate competition last year.

Kỹ năng tinh luyện của cô ấy đã giúp cô ấy thắng cuộc thi tranh luận năm ngoái.

He did not have honed social skills before joining the club.

Anh ấy không có kỹ năng xã hội tinh luyện trước khi tham gia câu lạc bộ.

Are your honed skills enough for the upcoming social event?

Kỹ năng tinh luyện của bạn có đủ cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] As long as a person receives proper training and puts enough effort into these skills, they can also become an effective leader [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] Also, some of them who avoid taking the role of a leader due to their passiveness and laziness can ruin their own chance of their leadership skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020

Idiom with Honed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.