Bản dịch của từ Honey bear trong tiếng Việt
Honey bear

Honey bear (Noun)
Kinkajou, potus flavus (họ procyonidae), ở châu mỹ nhiệt đới.
The kinkajou, potus flavus (family procyonidae), of tropical america.
Honey bears are known for their sweet tooth and nocturnal habits.
Gấu mật nổi tiếng với sở thích ngọt và thói quen hoạt động vào ban đêm.
The honey bear's diet mainly consists of fruits, nectar, and insects.
Chế độ ăn của gấu mật chủ yếu bao gồm trái cây, mật hoa và côn trùng.
Honey bears are agile climbers, often seen in trees foraging for food.
Gấu mật là những tay leo cựa khéo léo, thường được thấy trên cây tìm kiếm thức ăn.
The honey bear is a symbol of strength and courage in our community.
Gấu mật là biểu tượng của sức mạnh và lòng dũng cảm trong cộng đồng chúng tôi.
The honey bear conservation project aims to protect these endangered species.
Dự án bảo tồn gấu mật nhằm bảo vệ những loài đang bị đe dọa này.
The honey bear population has been declining due to habitat loss.
Dân số gấu mật đang giảm do mất môi trường sống.
"Honey bear" (tên khoa học: Procyon lotor) là một loài động vật thuộc họ gấu mèo, nổi bật với bộ lông màu nâu nhạt, đôi mắt đen và đặc điểm bàn tay khéo léo, cho phép chúng mở nắp và tìm kiếm thức ăn trong tổ hoặc khe rãnh. Từ "honey bear" thường chỉ về cách sống kiếm ăn của loài này, ưa thích mật ong và trái cây. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh văn chương, từ này có thể ám chỉ đến sự ngây thơ hoặc đáng yêu.
"Bear" xuất phát từ từ tiếng Latinh "ursus", có nghĩa là "gấu". Trong khi đó, "honey" đến từ từ tiếng Anh cổ "hunig", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "honig". "Honey bear" thường được dùng để chỉ loài gấu lười (honey bear) nổi tiếng bởi thói quen ăn mật ong. Tên gọi này phản ánh đặc điểm sinh học và hành vi tự nhiên của chúng, thể hiện mối liên hệ giữa thực phẩm và loài động vật mà nó mô tả.
Từ "honey bear" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và chủ đề hạn chế liên quan đến động vật. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả động vật hoặc trong các cuộc trò chuyện về sở thích nuôi thú. Ngoài ra, "honey bear" còn thường được nhắc đến trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong tài liệu giáo dục trẻ em hoặc các sản phẩm liên quan đến động vật hoang dã.