Bản dịch của từ Kinkajou trong tiếng Việt
Kinkajou

Kinkajou (Noun)
The kinkajou is often seen in the trees at night.
Kinkajou thường được nhìn thấy trên cây vào ban đêm.
Kinkajous do not typically live in dry areas or deserts.
Kinkajou không thường sống ở những khu vực khô cằn hoặc sa mạc.
Do kinkajous prefer fruit over other types of food?
Kinkajou có thích trái cây hơn các loại thực phẩm khác không?
Kinkajou (tên khoa học: Potos flavus) là một loài động vật có vú thuộc họ Procyonidae, thường được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới ở Trung và Nam Mỹ. Kinkajou có đặc điểm nổi bật là thân hình nhỏ gọn, mắt lớn và bộ lông mượt mà. Chúng là loài ăn đêm, chủ yếu tiêu thụ trái cây và mật hoa. Từ "kinkajou" không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về chính tả và phát âm, nhưng đôi khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, liên quan đến đặc điểm sinh học và môi trường sống.
Từ "kinkajou" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "kinkajou", được vay mượn từ từ "quincajou" trong ngôn ngữ Algonquin, có nghĩa là "có đuôi dài". Kinkajou là tên gọi của một loài động vật bản địa khu vực Trung và Nam Mỹ, thuộc họ Lênh nha (Procyonidae). Với đặc điểm sinh học là một động vật ăn đêm, có khả năng leo trèo tốt, từ này phản ánh sự đặc trưng và linh hoạt của động vật này trong môi trường sống của nó.
Từ "kinkajou" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc, viết, do đây là một thuật ngữ liên quan đến động vật hiếm gặp, thường không được đề cập trong các chủ đề học thuật thông thường. Trong các ngữ cảnh khác, "kinkajou" thường xuất hiện trong các bài viết về động vật hoang dã, bảo tồn sinh học, hoặc trong văn hóa dân gian. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu sinh học hoặc thảo luận về động vật trong môi trường tự nhiên.