Bản dịch của từ Honky-tonk trong tiếng Việt

Honky-tonk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honky-tonk (Noun)

hɔŋkitɔnŋk
hˈɑŋki tɑŋk
01

Nhạc piano ragtime.

Ragtime piano music.

Ví dụ

The honky-tonk played at the bar last Saturday was amazing.

Nhạc honky-tonk phát ở quán bar hôm thứ Bảy vừa rồi thật tuyệt.

They did not enjoy the honky-tonk music at the party.

Họ không thích nhạc honky-tonk tại bữa tiệc.

Did you hear the honky-tonk at the community event yesterday?

Bạn có nghe nhạc honky-tonk tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?

02

Một quán bar, câu lạc bộ hoặc vũ trường rẻ tiền hoặc tai tiếng.

A cheap or disreputable bar club or dance hall.

Ví dụ

Many people enjoy dancing at the local honky-tonk every weekend.

Nhiều người thích nhảy múa tại honky-tonk địa phương mỗi cuối tuần.

The honky-tonk was not a safe place for families to visit.

Honky-tonk không phải là nơi an toàn cho các gia đình ghé thăm.

Is the honky-tonk still open after the recent city regulations?

Honky-tonk vẫn mở cửa sau quy định thành phố gần đây phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honky-tonk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honky-tonk

Không có idiom phù hợp