Bản dịch của từ Ragtime trong tiếng Việt
Ragtime
Ragtime (Adjective)
Mất trật tự; đáng chê trách.
The ragtime party ended with broken furniture and loud music.
Buổi tiệc lộn xộn kết thúc với đồ đạc vỡ vụn và âm nhạc to.
The ragtime neighborhood was known for its rowdy residents and chaos.
Khu phố lộn xộn nổi tiếng với cư dân hỗn loạn và hỗn độn.
The ragtime event attracted a wild crowd with unruly behavior.
Sự kiện lộn xộn thu hút đám đông dại dột với hành vi không nghe lời.
Ragtime (Noun)
Một loại nhạc được phát triển bởi các nhạc sĩ người mỹ da đen vào những năm 1890 và đặc biệt được chơi trên piano, đặc trưng bởi dòng giai điệu đảo phách và phần đệm thường xuyên có trọng âm.
A kind of music evolved by black american musicians in the 1890s and played especially on the piano characterized by a syncopated melodic line and regularly accented accompaniment.
The community center hosted a ragtime music night last Friday.
Trung tâm cộng đồng tổ chức đêm nhạc ragtime vào thứ Sáu vừa qua.
The local band performed lively ragtime tunes at the park.
Ban nhạc địa phương trình diễn những giai điệu ragtime sống động tại công viên.
Many people enjoy dancing to the upbeat rhythm of ragtime music.
Nhiều người thích nhảy theo nhịp điệu sôi động của nhạc ragtime.
Họ từ
Ragtime là một thể loại nhạc phổ biến ở Mỹ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh mẽ và các giai điệu vui tươi, thường kết hợp với âm điệu nhịp nhàng. Ragtime thường được viết cho piano và gồm nhiều tác phẩm nổi tiếng như "Maple Leaf Rag" của Scott Joplin. Trong tiếng Anh Mỹ, "ragtime" giữ nguyên âm và nghĩa, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng với cùng một ý nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "ragtime" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ từ "rag", mang ý nghĩa là "bẩn thỉu" hay "vô trật tự". Xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 tại Mỹ, ragtime là một thể loại âm nhạc đặc trưng với nhịp điệu bất đối xứng và giai điệu nhảy múa. Sự kết hợp giữa yếu tố châu Phi và châu Âu trong ragtime phản ánh sự đa dạng văn hóa của thời kỳ đó, và đã tạo tiền đề cho sự phát triển của nhạc jazz. Ngày nay, ragtime vẫn được công nhận như một biểu tượng của sự sáng tạo âm nhạc và di sản văn hóa.
Ragtime là một thuật ngữ âm nhạc chỉ thể loại nhạc độc tấu piano có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở Mỹ, nổi bật với nhịp điệu syncopation. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu liên quan đến bài thi Nghe và Viết về văn hóa âm nhạc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, ragtime thường được đề cập trong các cuộc hội thảo âm nhạc, phân tích văn hóa hoặc nghiên cứu lịch sử âm nhạc Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp