Bản dịch của từ Hook into trong tiếng Việt

Hook into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hook into(Verb)

hʊk ˈɪntu
hʊk ˈɪntu
01

Kết nối hoặc gắn cái gì đó bằng một cái móc.

To catch or fasten something with a hook.

Ví dụ
02

Để trở nên tham gia hoặc liên quan đến điều gì đó, thường một cách bất ngờ.

To become involved or engaged in something, often unexpectedly.

Ví dụ
03

Để thu hút hoặc làm say mê sự quan tâm của ai đó.

To attract or captivate someone’s interest.

Ví dụ