Bản dịch của từ Hook up trong tiếng Việt
Hook up

Hook up (Verb)
Many students hook up with friends on social media platforms.
Nhiều sinh viên kết nối với bạn bè trên các nền tảng mạng xã hội.
She did not hook up her phone to the Wi-Fi.
Cô ấy không kết nối điện thoại với Wi-Fi.
Did you hook up your laptop to the projector?
Bạn đã kết nối laptop với máy chiếu chưa?
Hook up (Phrase)
We decided to hook up with friends for dinner last night.
Chúng tôi quyết định gặp gỡ bạn bè để ăn tối tối qua.
They didn't hook up with anyone at the party last weekend.
Họ đã không gặp gỡ ai tại bữa tiệc cuối tuần trước.
Did you hook up with your classmates for the group project?
Bạn đã gặp gỡ các bạn cùng lớp cho dự án nhóm chưa?
Cụm từ "hook up" trong tiếng Anh có nghĩa là thiết lập kết nối hoặc mối liên hệ, thường được sử dụng để chỉ sự gặp gỡ hoặc hẹn hò một cách không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "hook up" thường ám chỉ việc quan hệ tình dục ngẫu hứng, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng nghĩa này mà chủ yếu nhấn mạnh vào việc kết nối. Cả hai phiên bản đều có thể áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại, song cần chú ý đến sắc thái văn hóa và xã hội của từng vùng.
Cụm từ "hook up" có nguồn gốc từ động từ "hook" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ có nguồn gốc tiếng Anh cổ "hōc", nghĩa là "móc" hay "kẹp". Ban đầu, "hook" được dùng để chỉ hành động gắn kết hoặc nối liền các vật thể. Theo thời gian, "hook up" đã chuyển nghĩa sang việc thiết lập mối quan hệ, đặc biệt trong ngữ cảnh tình cảm hoặc tình dục. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách con người tiếp cận mối quan hệ xã hội, từ vật lý sang tình cảm, nhấn mạnh tính tương tác và kết nối trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "hook up" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà giao tiếp xã hội và tình huống hàng ngày được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "hook up" thường chỉ việc kết nối hoặc gặp gỡ trong các mối quan hệ xã hội, hẹn hò, hoặc kết nối thiết bị công nghệ. Vai trò của cụm từ này chủ yếu nằm trong việc diễn đạt các mối quan hệ không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp