Bản dịch của từ Hookah trong tiếng Việt
Hookah
Noun [U/C]
Hookah (Noun)
hˈʊkə
hˈʊkə
Ví dụ
The group of friends gathered around a hookah in the lounge.
Nhóm bạn tụ tập quanh một cái bình shisha trong phòng khách.
The hookah bar in the city center is a popular hangout spot.
Quán shisha ở trung tâm thành phố là nơi hẹn hò phổ biến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hookah
Không có idiom phù hợp