Bản dịch của từ Hookah trong tiếng Việt

Hookah

Noun [U/C]

Hookah (Noun)

hˈʊkə
hˈʊkə
01

Một loại tẩu thuốc lá phương đông có ống dài, dẻo hút khói qua nước đựng trong bát.

An oriental tobacco pipe with a long, flexible tube which draws the smoke through water contained in a bowl.

Ví dụ

The group of friends gathered around a hookah in the lounge.

Nhóm bạn tụ tập quanh một cái bình shisha trong phòng khách.

The hookah bar in the city center is a popular hangout spot.

Quán shisha ở trung tâm thành phố là nơi hẹn hò phổ biến.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hookah

Không có idiom phù hợp