Bản dịch của từ Hooks trong tiếng Việt

Hooks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hooks (Noun)

hˈʊks
hˈʊks
01

Số nhiều của hook.

Plural of hook.

Ví dụ

She hung her keys on the hooks near the door.

Cô ấy treo chìa khóa của mình trên những móc gần cửa.

He couldn't find his jacket because there were no hooks.

Anh ấy không thể tìm chiếc áo khoác của mình vì không có móc nào.

Are there enough hooks for everyone to hang their coats?

Có đủ móc cho mọi người treo áo không?

She hung her coat on the hooks in the hallway.

Cô ấy treo áo khoác của mình trên những cái móc ở hành lang.

There are no hooks available to hang your bags here.

Không có móc nào để treo túi của bạn ở đây.

Dạng danh từ của Hooks (Noun)

SingularPlural

Hook

Hooks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hooks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooks

Get one's hooks in(to) someone or something

ɡˈɛt wˈʌnz hˈʊks ˈɪntu sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Bám riết lấy ai/cái gì/ Giữ chặt ai/cái gì

To obtain a strong and possessive hold on someone or something.

She has a real hold on him or something.

Cô ấy đã có một sự nắm chặt thực sự đối với anh ấy hoặc cái gì đó.

Thành ngữ cùng nghĩa: get ones hooks in...