Bản dịch của từ Hooks trong tiếng Việt
Hooks

Hooks (Noun)
Số nhiều của hook.
Plural of hook.
She hung her keys on the hooks near the door.
Cô ấy treo chìa khóa của mình trên những móc gần cửa.
He couldn't find his jacket because there were no hooks.
Anh ấy không thể tìm chiếc áo khoác của mình vì không có móc nào.
Are there enough hooks for everyone to hang their coats?
Có đủ móc cho mọi người treo áo không?
She hung her coat on the hooks in the hallway.
Cô ấy treo áo khoác của mình trên những cái móc ở hành lang.
There are no hooks available to hang your bags here.
Không có móc nào để treo túi của bạn ở đây.
Dạng danh từ của Hooks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hook | Hooks |
Họ từ
Từ "hooks" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ các vật dụng hoặc kỹ thuật dùng để treo hoặc giữ một vật. Trong tiếng Anh Mỹ, "hooks" thường đề cập đến các loại móc trong ngữ cảnh cả thể chất lẫn ẩn dụ, như "hook" trong âm nhạc để chỉ phần giai điệu bắt tai. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng ngữ cảnh có thể bao gồm các loại thiết bị lưới trong câu cá. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và ngành nghề.
Từ "hooks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hoca", có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "hǽcus", mang nghĩa là "móc" hoặc "cái móc". Trong lịch sử, các vật dụng dạng móc được sử dụng để treo đồ vật hoặc bắt giữ những đối tượng khác nhau. Kết hợp với sự phát triển của ngôn ngữ, nghĩa của "hooks" dần mở rộng, bao gồm cả nghĩa bóng và sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật và công nghệ, phản ánh tính thực tiễn và linh hoạt trong ngữ nghĩa của từ này.
Từ "hooks" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Trong văn viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp thu hút sự chú ý của người đọc, như "hook sentences" trong đoạn văn mở đầu. Trong phần Nói, người học có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các chiến lược giao tiếp. Ngoài ra, "hooks" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực âm nhạc và thể thao để chỉ những yếu tố hấp dẫn hoặc gây ấn tượng mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp