Bản dịch của từ Hoop back chair trong tiếng Việt
Hoop back chair
Noun [U/C]

Hoop back chair (Noun)
hˈup bˈæk tʃˈɛɹ
hˈup bˈæk tʃˈɛɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được đặc trưng bởi lưng ghế cong, cung cấp hỗ trợ thoải mái.
Typically characterized by its curved back, providing comfortable support.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được sử dụng trong các thiết kế đồ nội thất truyền thống hoặc mộc mạc.
Commonly used in traditional or rustic furniture designs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hoop back chair
Không có idiom phù hợp