Bản dịch của từ Hoop back chair trong tiếng Việt
Hoop back chair
Noun [U/C]

Hoop back chair(Noun)
hˈup bˈæk tʃˈɛɹ
hˈup bˈæk tʃˈɛɹ
Ví dụ
02
Thường được đặc trưng bởi lưng ghế cong, cung cấp hỗ trợ thoải mái.
Typically characterized by its curved back, providing comfortable support.
Ví dụ
03
Thường được sử dụng trong các thiết kế đồ nội thất truyền thống hoặc mộc mạc.
Commonly used in traditional or rustic furniture designs.
Ví dụ
