Bản dịch của từ Hoop back chair trong tiếng Việt

Hoop back chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoop back chair(Noun)

hˈup bˈæk tʃˈɛɹ
hˈup bˈæk tʃˈɛɹ
01

Một loại ghế có lưng ghế hình tròn hoặc hình oval được làm từ những vòng gỗ.

A type of chair which features a circular or oval back made of wooden hoops.

Ví dụ
02

Thường được đặc trưng bởi lưng ghế cong, cung cấp hỗ trợ thoải mái.

Typically characterized by its curved back, providing comfortable support.

Ví dụ
03

Thường được sử dụng trong các thiết kế đồ nội thất truyền thống hoặc mộc mạc.

Commonly used in traditional or rustic furniture designs.

Ví dụ