Bản dịch của từ Hoop back chair trong tiếng Việt

Hoop back chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoop back chair (Noun)

hˈup bˈæk tʃˈɛɹ
hˈup bˈæk tʃˈɛɹ
01

Một loại ghế có lưng ghế hình tròn hoặc hình oval được làm từ những vòng gỗ.

A type of chair which features a circular or oval back made of wooden hoops.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được đặc trưng bởi lưng ghế cong, cung cấp hỗ trợ thoải mái.

Typically characterized by its curved back, providing comfortable support.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong các thiết kế đồ nội thất truyền thống hoặc mộc mạc.

Commonly used in traditional or rustic furniture designs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoop back chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoop back chair

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.