Bản dịch của từ Hooted trong tiếng Việt
Hooted

Hooted (Verb)
Phân từ quá khứ của hoot.
Past participle of hoot.
The crowd hooted at the politician's empty promises during the debate.
Đám đông đã hú lên với những lời hứa rỗng tuếch của chính trị gia trong cuộc tranh luận.
They did not hoot at the speaker's ideas, showing respect instead.
Họ không hú lên với những ý tưởng của diễn giả, mà thể hiện sự tôn trọng.
Did the audience hoot when the comedian told that joke?
Khán giả có hú lên khi danh hài kể câu chuyện cười đó không?
Họ từ
"Hooted" là dạng quá khứ của động từ "hoot", có nghĩa là phát ra âm thanh giống như tiếng cú kêu hoặc tiếng còi. Trong ngữ cảnh tự nhiên, từ này thường chỉ âm thanh của các loài chim, đặc biệt là cú, hoặc âm thanh từ xe hơi. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng, "hooted" cũng có thể chỉ hành động chế giễu hoặc thể hiện sự vui vẻ. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết và nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng địa phương.
Từ "hooted" có nguồn gốc từ động từ "hoot", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hūtan", có nghĩa là tiếng kêu của cú, từ khoảng thế kỷ 14. Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Đức cổ "hōtan". Trong ngữ cảnh hiện đại, "hooted" không chỉ mô tả âm thanh của động vật mà còn ám chỉ những tiếng kêu hay tiếng ồn lớn, thường mang tính nhạo báng hoặc phê phán, phản ánh mối liên hệ giữa âm thanh và cảm xúc từ xa xưa.
Từ "hooted" là dạng quá khứ của động từ "hoot", thường được sử dụng để miêu tả âm thanh đặc trưng của cú hoặc hành động la hét. Trong IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần nghe và nói liên quan đến mô tả âm thanh hoặc trải nghiệm thiên nhiên. Ngoài ra, "hooted" cũng thường được dùng trong văn cảnh báo chí, nghệ thuật, hoặc văn học khi miêu tả các tình huống thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng, thường có sắc thái tiêu cực hoặc hài hước.