Bản dịch của từ Hooted trong tiếng Việt

Hooted

Verb

Hooted (Verb)

hˈutɪd
hˈutɪd
01

Phân từ quá khứ của hoot.

Past participle of hoot.

Ví dụ

The crowd hooted at the politician's empty promises during the debate.

Đám đông đã hú lên với những lời hứa rỗng tuếch của chính trị gia trong cuộc tranh luận.

They did not hoot at the speaker's ideas, showing respect instead.

Họ không hú lên với những ý tưởng của diễn giả, mà thể hiện sự tôn trọng.

Did the audience hoot when the comedian told that joke?

Khán giả có hú lên khi danh hài kể câu chuyện cười đó không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hooted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooted

Không có idiom phù hợp