Bản dịch của từ Hoper trong tiếng Việt
Hoper

Hoper (Noun)
Một người hy vọng.
A person who hopes.
The young hoper dreamt of a better future for the community.
Người trẻ tuổi mơ về một tương lai tốt đẹp cho cộng đồng.
The hoper believed in the power of positivity and change.
Người hy vọng tin vào sức mạnh của tích cực và sự thay đổi.
As a hoper, she inspired others to never give up hope.
Là một người hy vọng, cô ấy truyền cảm hứng cho người khác không bao giờ từ bỏ hy vọng.
Hoper (Verb)
She hopes to find a job in the city.
Cô ấy hy vọng tìm được việc làm ở thành phố.
They are hoping for a better future for their children.
Họ hy vọng một tương lai tốt đẹp hơn cho con cái mình.
He hopes that his charity work will make a difference.
Anh ấy hy vọng công việc từ thiện của mình sẽ tạo ra sự khác biệt.
Họ từ
Từ "hoper" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong từ điển chính thức như Oxford hay Merriam-Webster. Tuy nhiên, nó có thể được coi là một từ lóng hoặc biến thể ngữ nghĩa từ "hope", phản ánh ý nghĩa liên quan đến sự hy vọng. Trong một số ngữ cảnh, "hoper" có thể ám chỉ một người luôn lạc quan và có niềm tin vào tương lai. Cần lưu ý rằng từ này không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó không có sự khác biệt trong phát âm hay cách dùng.
Từ "hoper" có nguồn gốc từ tiếng anh, phản ánh một biến thể của động từ "hope" từ tiếng Latin "spera", có nghĩa là hy vọng. Từ "spera" đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "esperer" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa "hoper" diễn tả người có hy vọng hay kẻ mơ mộng, phản ánh niềm tin vào tương lai tích cực, phù hợp với nguồn gốc từ ngữ cổ xưa về sự kỳ vọng và ước mơ.
Từ "hoper" không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trên thực tế, đây là một từ hiếm gặp, chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn hóa ẩn dụ. Trong giao tiếp hàng ngày, "hoper" có thể được dùng để chỉ những người có hy vọng hoặc tham vọng trong các tình huống cụ thể, như tìm kiếm cơ hội việc làm hoặc thành công cá nhân. Tuy nhiên, từ này không thường xuyên xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp