Bản dịch của từ Hornet trong tiếng Việt
Hornet
Noun [U/C]
Hornet (Noun)
hˈɔɹnɪt
hˈɑɹnɪt
Ví dụ
The hornet colony expanded rapidly in the old oak tree.
Tổ ong lớn nhanh chóng trong cây sồi cổ.
The hornet's nest was discovered near the community playground.
Tổ ong bắt được gần sân chơi cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hornet
Không có idiom phù hợp