Bản dịch của từ Hornet trong tiếng Việt

Hornet

Noun [U/C]

Hornet (Noun)

hˈɔɹnɪt
hˈɑɹnɪt
01

Một loài ong bắp cày lớn, khá ngoan ngoãn, thường có màu đỏ và vàng hoặc đỏ và đen và thường làm tổ trong các thân cây rỗng.

A large, fairly docile wasp which is typically red and yellow or red and black and usually nests in hollow trees.

Ví dụ

The hornet colony expanded rapidly in the old oak tree.

Tổ ong lớn nhanh chóng trong cây sồi cổ.

The hornet's nest was discovered near the community playground.

Tổ ong bắt được gần sân chơi cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hornet

Không có idiom phù hợp