Bản dịch của từ Hornet trong tiếng Việt
Hornet

Hornet (Noun)
The hornet colony expanded rapidly in the old oak tree.
Tổ ong lớn nhanh chóng trong cây sồi cổ.
The hornet's nest was discovered near the community playground.
Tổ ong bắt được gần sân chơi cộng đồng.
The hornet queen led the swarm to a new nesting site.
Nữ hoàng ong dẫn dắt đàn ong đến nơi xây tổ mới.
Dạng danh từ của Hornet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hornet | Hornets |
Họ từ
Hornet là một loài côn trùng thuộc họ Ong (Vespidae), có kích thước lớn hơn ong thông thường và thường có màu sắc tối, với thân hình thon dài. Chúng nổi bật với khả năng đốt mạnh và thường xây tổ trong các khe hốc hoặc trên cây. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ "hornet" có nghĩa tương tự, nhưng ở một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể ám chỉ đến các thể loại côn trùng khác trong nhóm ong. Hornet thường có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp kiểm soát số lượng côn trùng khác.
Từ "hornet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyrnet", có liên quan đến từ Proto-Germanic *harinō, xuất phát từ gốc Latin "carnī", nghĩa là "mỏ". Theo thời gian, từ này đã được đồng hóa với các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic khác. Hornet hiện được dùng để chỉ một loại ong lớn và hung dữ, phản ánh sự mạnh mẽ và tính độc lập trong hành vi, tương ứng với đặc điểm của động vật này trong tự nhiên.
Từ "hornet" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, khi thảo luận về sinh học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "hornet" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thiên nhiên, khoa học động vật hoặc khi mô tả các loài côn trùng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học và truyền thông, thường để thể hiện sự cảnh báo về sự nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp