Bản dịch của từ Hors d’oeuvre trong tiếng Việt

Hors d’oeuvre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hors d’oeuvre(Noun)

hˈɔɹz dɝˈv
hˈɔɹz dɝˈv
01

Một món ăn nhỏ được phục vụ trước món chính.

A small dish served before the main course of a meal.

Ví dụ
02

Một món khai vị; một món đầu tiên được phục vụ trong bữa ăn.

An appetizer; a starter served at a meal.

Ví dụ
03

Một món ăn thường được phục vụ tại một bữa tiệc hoặc buổi gặp mặt, thường được ăn bằng tay.

A food item typically served at a party or gathering, often eaten by hand.

Ví dụ