Bản dịch của từ Hors d’oeuvre trong tiếng Việt

Hors d’oeuvre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hors d’oeuvre (Noun)

hˈɔɹz dɝˈv
hˈɔɹz dɝˈv
01

Một món ăn thường được phục vụ tại một bữa tiệc hoặc buổi gặp mặt, thường được ăn bằng tay.

A food item typically served at a party or gathering, often eaten by hand.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món ăn nhỏ được phục vụ trước món chính.

A small dish served before the main course of a meal.

Ví dụ

The hors d’oeuvre at the party was shrimp cocktail.

Món khai vị tại bữa tiệc là cocktail tôm.

There are no hors d’oeuvres left for the guests.

Không còn món khai vị nào cho khách mời.

Will the restaurant serve hors d’oeuvres at the wedding?

Nhà hàng có phục vụ món khai vị tại đám cưới không?

03

Một món khai vị; một món đầu tiên được phục vụ trong bữa ăn.

An appetizer; a starter served at a meal.

Ví dụ

The hors d’oeuvre at the party was delicious and beautifully presented.

Món khai vị tại bữa tiệc rất ngon và được trình bày đẹp mắt.

The hors d’oeuvre did not appeal to many guests at the event.

Món khai vị không thu hút nhiều khách tại sự kiện.

Can you recommend a good hors d’oeuvre for the social gathering?

Bạn có thể gợi ý một món khai vị ngon cho buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hors d’oeuvre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hors d’oeuvre

Không có idiom phù hợp