Bản dịch của từ Horse around trong tiếng Việt

Horse around

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horse around (Phrase)

hɑɹs əɹˈaʊnd
hɑɹs əɹˈaʊnd
01

Chơi đùa hoặc tham gia trò chơi cưỡi ngựa.

To fool around or take part in horseplay.

Ví dụ

They often horse around during breaks at the IELTS preparation class.

Họ thường đùa giỡn trong giờ nghỉ ở lớp chuẩn bị IELTS.

Students do not horse around when practicing speaking for the IELTS test.

Sinh viên không đùa giỡn khi luyện nói cho bài kiểm tra IELTS.

Do you think they will horse around at the IELTS workshop?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ đùa giỡn tại buổi hội thảo IELTS không?

Horse around (Verb)

hɑɹs əɹˈaʊnd
hɑɹs əɹˈaʊnd
01

Chơi hoặc hành động một cách sống động, không kiềm chế, hoặc ngớ ngẩn.

To play or act in a lively unrestrained or silly way.

Ví dụ

The students love to horse around during breaks at school.

Các học sinh thích đùa nghịch trong giờ giải lao ở trường.

They do not horse around during important social events or meetings.

Họ không đùa nghịch trong các sự kiện xã hội hoặc cuộc họp quan trọng.

Do you think people should horse around at parties?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đùa nghịch tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horse around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horse around

Không có idiom phù hợp