Bản dịch của từ Horse around trong tiếng Việt
Horse around

Horse around (Phrase)
They often horse around during breaks at the IELTS preparation class.
Họ thường đùa giỡn trong giờ nghỉ ở lớp chuẩn bị IELTS.
Students do not horse around when practicing speaking for the IELTS test.
Sinh viên không đùa giỡn khi luyện nói cho bài kiểm tra IELTS.
Do you think they will horse around at the IELTS workshop?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ đùa giỡn tại buổi hội thảo IELTS không?
Horse around (Verb)
The students love to horse around during breaks at school.
Các học sinh thích đùa nghịch trong giờ giải lao ở trường.
They do not horse around during important social events or meetings.
Họ không đùa nghịch trong các sự kiện xã hội hoặc cuộc họp quan trọng.
Do you think people should horse around at parties?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đùa nghịch tại các bữa tiệc không?
Cụm động từ "horse around" trong tiếng Anh có nghĩa là chơi đùa, nhảy nhót một cách vui vẻ, thường mang tính châm biếm hoặc không nghiêm túc. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "mess about" hoặc "fool about" để diễn đạt ý tương tự. Sự khác biệt giữa các cụm từ này chủ yếu là về ngữ cảnh văn hóa và thói quen giao tiếp, với "horse around" thường được sử dụng trong văn cảnh thân mật hơn.
Cụm từ "horse around" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "horse" (ngựa) được cho là tượng trưng cho sự tự do và nghịch ngợm. Cách sử dụng từ này bắt đầu vào những năm đầu thế kỷ 20, với ý nghĩa chỉ hành động chơi đùa, lêu lổng một cách vui nhộn và không nghiêm túc. Sự liên kết giữa "ngựa" và hành động đầy sức sống, đôi khi không kiểm soát, phản ánh chính xác nội dung hiện tại của cụm từ này.
Cụm từ "horse around" có tần suất xuất hiện không đáng kể trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi tập trung vào ngôn ngữ học thuật và chính thức. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để chỉ hành động cư xử một cách đùa giỡn hoặc không nghiêm túc, thường trong môi trường xã hội hoặc giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp