Bản dịch của từ Horse-race trong tiếng Việt

Horse-race

Noun [U/C]Verb

Horse-race (Noun)

hɑɹs ɹeɪs
hɑɹs ɹeɪs
01

Một cuộc đua bao gồm ngựa

A race consisting of horses

Ví dụ

The annual horse-race in Kentucky attracts thousands of spectators.

Cuộc đua ngựa hàng năm tại Kentucky thu hút hàng nghìn khán giả.

Some people find horse-race events exciting, while others find them boring.

Một số người thấy sự kiện đua ngựa thú vị, trong khi người khác thấy chán.

Horse-race (Verb)

hɑɹs ɹeɪs
hɑɹs ɹeɪs
01

Tham gia vào một cuộc đua ngựa

To engage in a horse race

Ví dụ

They will horse-race tomorrow at the county fair.

Họ sẽ đua ngựa vào ngày mai tại hội chợ hạt.

She doesn't like horse-racing due to safety concerns.

Cô ấy không thích đua ngựa vì lo ngại về an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horse-race

Không có idiom phù hợp