Bản dịch của từ Horse-race trong tiếng Việt
Horse-race
Horse-race (Noun)
Một cuộc đua bao gồm ngựa
A race consisting of horses
The annual horse-race in Kentucky attracts thousands of spectators.
Cuộc đua ngựa hàng năm tại Kentucky thu hút hàng nghìn khán giả.
Some people find horse-race events exciting, while others find them boring.
Một số người thấy sự kiện đua ngựa thú vị, trong khi người khác thấy chán.
Horse-race (Verb)
Tham gia vào một cuộc đua ngựa
To engage in a horse race
They will horse-race tomorrow at the county fair.
Họ sẽ đua ngựa vào ngày mai tại hội chợ hạt.
She doesn't like horse-racing due to safety concerns.
Cô ấy không thích đua ngựa vì lo ngại về an toàn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp