Bản dịch của từ Horse race trong tiếng Việt
Horse race

Horse race(Noun)
Cuộc đua ngựa mang nài ngựa mang tính cạnh tranh; thường là chủ đề cá cược.
A competitive race for horses carrying jockeys; often the subject of betting.
Một cuộc cạnh tranh thú vị và gian khổ (như trong một chiến dịch chính trị).
An exciting and arduous competition (as in a political campaign).
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cuộc đua ngựa (horse race) là một hình thức thi đấu thể thao, trong đó các kỵ sĩ cưỡi ngựa thi tài trên một quãng đường xác định nhằm xác định con ngựa nào về đích trước tiên. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ở Anh, âm "h" trong "horse" được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Mỹ. Cuộc đua ngựa thường liên quan đến các hoạt động đặt cược và được tổ chức tại các trường đua chuyên nghiệp.
Cụm từ "horse race" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "currere", có nghĩa là "chạy". Nguyên thủy, các cuộc đua ngựa đã trở thành một hình thức vận động và giải trí phổ biến từ thời kỳ cổ đại, gắn liền với các lễ hội và sự kiện thể thao. Sự phát triển của từ ngữ này phản ánh truyền thống văn hóa và xã hội mà nơi đó ngựa không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự kiện thi đấu và thử thách. Ngày nay, "horse race" không chỉ được hiểu theo nghĩa đen mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự cạnh tranh, đấu tranh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "horse race" xuất hiện tương đối phổ biến trong tài liệu luyện thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong bài viết về thể thao hoặc văn hóa giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện thể thao, cá cược, hoặc giới thiệu về các cuộc thi ngựa tại các lễ hội. Ngoài ra, "horse race" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị để chỉ sự cạnh tranh giữa các ứng cử viên.
Cuộc đua ngựa (horse race) là một hình thức thi đấu thể thao, trong đó các kỵ sĩ cưỡi ngựa thi tài trên một quãng đường xác định nhằm xác định con ngựa nào về đích trước tiên. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ở Anh, âm "h" trong "horse" được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Mỹ. Cuộc đua ngựa thường liên quan đến các hoạt động đặt cược và được tổ chức tại các trường đua chuyên nghiệp.
Cụm từ "horse race" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "currere", có nghĩa là "chạy". Nguyên thủy, các cuộc đua ngựa đã trở thành một hình thức vận động và giải trí phổ biến từ thời kỳ cổ đại, gắn liền với các lễ hội và sự kiện thể thao. Sự phát triển của từ ngữ này phản ánh truyền thống văn hóa và xã hội mà nơi đó ngựa không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự kiện thi đấu và thử thách. Ngày nay, "horse race" không chỉ được hiểu theo nghĩa đen mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự cạnh tranh, đấu tranh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "horse race" xuất hiện tương đối phổ biến trong tài liệu luyện thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong bài viết về thể thao hoặc văn hóa giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện thể thao, cá cược, hoặc giới thiệu về các cuộc thi ngựa tại các lễ hội. Ngoài ra, "horse race" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị để chỉ sự cạnh tranh giữa các ứng cử viên.
