Bản dịch của từ Horse race trong tiếng Việt

Horse race

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horse race(Noun)

hɑɹs ɹeis
hɑɹs ɹeis
01

Cuộc đua ngựa mang nài ngựa mang tính cạnh tranh; thường là chủ đề cá cược.

A competitive race for horses carrying jockeys; often the subject of betting.

Ví dụ
02

Một cuộc cạnh tranh thú vị và gian khổ (như trong một chiến dịch chính trị).

An exciting and arduous competition (as in a political campaign).

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh