Bản dịch của từ Horse race trong tiếng Việt

Horse race

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horse race (Noun)

hɑɹs ɹeis
hɑɹs ɹeis
01

Cuộc đua ngựa mang nài ngựa mang tính cạnh tranh; thường là chủ đề cá cược.

A competitive race for horses carrying jockeys; often the subject of betting.

Ví dụ

The annual horse race drew a large crowd of spectators.

Cuộc đua ngựa hàng năm đã thu hút đông đảo khán giả.

The horse race at Churchill Downs is famous for the Kentucky Derby.

Cuộc đua ngựa tại Churchill Downs nổi tiếng với Kentucky Derby.

Betting on the outcome of the horse race is a common practice.

Cá cược kết quả cuộc đua ngựa là một thói quen phổ biến.

02

Một cuộc cạnh tranh thú vị và gian khổ (như trong một chiến dịch chính trị).

An exciting and arduous competition (as in a political campaign).

Ví dụ

The horse race for the presidency was intense and closely watched.

Cuộc đua giành chức Tổng thống rất căng thẳng và được theo dõi chặt chẽ.

The local horse race attracted a large crowd of spectators.

Cuộc đua ngựa địa phương thu hút đông đảo khán giả.

She followed the horse race results to see if her favorite won.

Cô ấy theo dõi kết quả cuộc đua ngựa để xem xem ngựa yêu thích của mình có thắng không.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horse race/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horse race

Không có idiom phù hợp