Bản dịch của từ Horse race trong tiếng Việt
Horse race

Horse race (Noun)
Cuộc đua ngựa mang nài ngựa mang tính cạnh tranh; thường là chủ đề cá cược.
A competitive race for horses carrying jockeys; often the subject of betting.
The annual horse race drew a large crowd of spectators.
Cuộc đua ngựa hàng năm đã thu hút đông đảo khán giả.
The horse race at Churchill Downs is famous for the Kentucky Derby.
Cuộc đua ngựa tại Churchill Downs nổi tiếng với Kentucky Derby.
Betting on the outcome of the horse race is a common practice.
Cá cược kết quả cuộc đua ngựa là một thói quen phổ biến.
Một cuộc cạnh tranh thú vị và gian khổ (như trong một chiến dịch chính trị).
An exciting and arduous competition (as in a political campaign).
The horse race for the presidency was intense and closely watched.
Cuộc đua giành chức Tổng thống rất căng thẳng và được theo dõi chặt chẽ.
The local horse race attracted a large crowd of spectators.
Cuộc đua ngựa địa phương thu hút đông đảo khán giả.
She followed the horse race results to see if her favorite won.
Cô ấy theo dõi kết quả cuộc đua ngựa để xem xem ngựa yêu thích của mình có thắng không.
Cuộc đua ngựa (horse race) là một hình thức thi đấu thể thao, trong đó các kỵ sĩ cưỡi ngựa thi tài trên một quãng đường xác định nhằm xác định con ngựa nào về đích trước tiên. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ở Anh, âm "h" trong "horse" được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Mỹ. Cuộc đua ngựa thường liên quan đến các hoạt động đặt cược và được tổ chức tại các trường đua chuyên nghiệp.
Cụm từ "horse race" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "currere", có nghĩa là "chạy". Nguyên thủy, các cuộc đua ngựa đã trở thành một hình thức vận động và giải trí phổ biến từ thời kỳ cổ đại, gắn liền với các lễ hội và sự kiện thể thao. Sự phát triển của từ ngữ này phản ánh truyền thống văn hóa và xã hội mà nơi đó ngựa không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự kiện thi đấu và thử thách. Ngày nay, "horse race" không chỉ được hiểu theo nghĩa đen mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự cạnh tranh, đấu tranh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "horse race" xuất hiện tương đối phổ biến trong tài liệu luyện thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong bài viết về thể thao hoặc văn hóa giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện thể thao, cá cược, hoặc giới thiệu về các cuộc thi ngựa tại các lễ hội. Ngoài ra, "horse race" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị để chỉ sự cạnh tranh giữa các ứng cử viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp