Bản dịch của từ Hosta trong tiếng Việt

Hosta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hosta (Noun)

hˈɑstə
hˈɑstə
01

Một loại cây đông á được trồng ở phương tây vì tán lá chịu bóng râm và các cụm hoa hình ống màu hoa cà hoặc màu trắng lỏng lẻo.

An east asian plant cultivated in the west for its shade-tolerant foliage and loose clusters of tubular mauve or white flowers.

Ví dụ

The hosta garden at Sarah's social event bloomed beautifully.

Khu vườn ký chủ tại sự kiện giao lưu của Sarah đã nở hoa rất đẹp.

The hosta plant was a centerpiece in the garden party.

Cây ký chủ là tâm điểm trong bữa tiệc trong vườn.

The hosta's white flowers added elegance to the social gathering.

Những bông hoa màu trắng của ký chủ đã tăng thêm vẻ sang trọng cho buổi tụ tập giao lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hosta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hosta

Không có idiom phù hợp