Bản dịch của từ Hosta trong tiếng Việt
Hosta

Hosta (Noun)
The hosta garden at Sarah's social event bloomed beautifully.
Khu vườn ký chủ tại sự kiện giao lưu của Sarah đã nở hoa rất đẹp.
The hosta plant was a centerpiece in the garden party.
Cây ký chủ là tâm điểm trong bữa tiệc trong vườn.
The hosta's white flowers added elegance to the social gathering.
Những bông hoa màu trắng của ký chủ đã tăng thêm vẻ sang trọng cho buổi tụ tập giao lưu.
Hosta (Tên khoa học: Hosta spp.) là một chi thực vật cỏ thuộc họ Asparagaceae, nổi bật với lá lớn, mềm mại và hình dạng đa dạng. Hosta thường được trồng làm cây cảnh trong vườn, nhờ khả năng sống trong bóng râm và độ bền cao. Từ 'hosta' trong tiếng Anh được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong việc phát âm. Hosta cũng phổ biến trong văn hóa làm vườn, với nhiều giống khác nhau được nhân giống và lai tạo để tạo ra các màu sắc và hình dáng lá phong phú.
Từ "hosta" có nguồn gốc từ tên của nhà thực vật học người Đức, Nicholas Hosta, người đã nghiên cứu và phân loại các loài thực vật trong phân họ Măng tây. Hosta thuộc họ Măng tây (Asparagaceae) và chủ yếu được biết đến với lá lớn và màu sắc đa dạng. Từ này phản ánh sự tôn vinh cá nhân trong ngành khoa học thực vật và cách mà tên gọi có thể trở thành một thuật ngữ khoa học, dùng để chỉ một nhóm thực vật cụ thể.
Từ "hosta" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, do đây không phải là từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc thông dụng. Thay vào đó, "hosta" thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm vườn, thực vật học, hoặc trong các cuộc hội thảo về cây cảnh. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về các loại cây trồng trong sân vườn, tìm hiểu về sự đa dạng của loài và kỹ thuật chăm sóc chúng.