Bản dịch của từ Mauve trong tiếng Việt
Mauve

Mauve (Adjective)
The mauve walls in the café create a calming atmosphere for conversations.
Những bức tường màu tím nhạt trong quán cà phê tạo không gian yên bình cho cuộc trò chuyện.
The event did not have any mauve decorations this year.
Sự kiện năm nay không có bất kỳ trang trí màu tím nhạt nào.
Do you prefer mauve or blue for the community center's walls?
Bạn thích màu tím nhạt hay màu xanh cho tường trung tâm cộng đồng?
Mauve (Noun)
Mauve was the first synthetic dye used in social fashion trends.
Mauve là thuốc nhuộm tổng hợp đầu tiên được sử dụng trong thời trang xã hội.
Many people did not know mauve was invented in 1856 by Perkin.
Nhiều người không biết mauve được phát minh vào năm 1856 bởi Perkin.
Is mauve still popular in social events and clothing today?
Mauve vẫn còn phổ biến trong các sự kiện xã hội và trang phục hôm nay không?
The walls of the café were painted a soft mauve color.
Những bức tường của quán cà phê được sơn màu mauve nhạt.
The dress was not mauve; it was bright pink instead.
Chiếc váy không phải màu mauve; nó là màu hồng sáng.
Is the invitation card printed in mauve or lavender?
Thẻ mời được in màu mauve hay màu lavender?
Họ từ
Mauve là một màu sắc thuộc tông màu tím nhạt, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mauve", chỉ loài hoa dâm bụt. Màu này được phát hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19 và nhanh chóng trở thành một xu hướng thời trang. Trong tiếng Anh, "mauve" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai khu vực này. Mauve thường biểu thị sự nhẹ nhàng, tinh tế và thanh lịch trong thiết kế và phong cách nghệ thuật.
Từ "mauve" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "mauve", có nghĩa là "hồng nhung" hoặc "màu tím nhạt". Từ này lấy cảm hứng từ hoa "mallow" trong tiếng Latin là "malva", một loài hoa có màu sắc tương tự. Màu mauve lần đầu tiên được công nhận vào giữa thế kỷ 19 khi nó được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm. Ngày nay, từ "mauve" chỉ màu tím nhạt, thể hiện sự kết hợp giữa sắc thái của màu hoa và sự tinh tế trong thời trang.
Từ "mauve" thể hiện tần suất sử dụng hạn chế trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra về từ vựng và mô tả hình ảnh. Trong bối cảnh rộng hơn, "mauve" thường được nhắc đến trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế thời trang, và trang trí nội thất, nơi mà màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc và phong cách. Sự khan hiếm của từ này trong ngôn ngữ thường ngày nhấn mạnh tính đặc trưng và thiết yếu của nó trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp