Bản dịch của từ Pastel trong tiếng Việt
Pastel
Pastel (Adjective)
She wore a pastel dress to the elegant social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu pastel tại sự kiện xã hội lịch lãm.
The room was decorated with pastel-colored balloons for the social gathering.
Phòng được trang trí bằng những quả bóng màu pastel cho buổi tụ họp xã hội.
The invitations were printed on pastel paper for the social club meeting.
Những lời mời được in trên giấy màu pastel cho cuộc họp của câu lạc bộ xã hội.
Pastel (Noun)
She painted her room in pastel tones to create a calming atmosphere.
Cô ấy đã sơn phòng của mình bằng những gam màu pastel để tạo ra một bầu không khí yên bình.
The invitation cards for the party were printed in pastel colors.
Những thẻ mời cho bữa tiệc được in bằng những màu pastel.
The cafe was decorated with pastel decorations to give a cozy feel.
Quán cà phê được trang trí với những đồ trang trí pastel để tạo cảm giác ấm cúng.
She drew a beautiful pastel of the sunset on the beach.
Cô ấy vẽ một bức tranh pastel đẹp của hoàng hôn trên bãi biển.
The art class used pastels to create colorful portraits.
Lớp học mỹ thuật đã sử dụng pastels để tạo ra bức tranh chân dung đầy màu sắc.
The gallery displayed a collection of pastel drawings by local artists.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các bức vẽ pastel của các nghệ sĩ địa phương.
Họ từ
Từ "pastel" thường chỉ loại màu sắc mềm mại, nhạt nhòa, có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "pastel" nghĩa là bột màu. Trong nghệ thuật, "pastel" có thể refer đến cả một loại chất liệu vẽ dầu mềm mại có màu sắc tương tự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ về từ "pastel", tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này có thể được dùng để chỉ món bánh ngọt hoặc đồ tráng miệng ở một số vùng cụ thể.
Từ "pastel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pastellus", nghĩa là "bột nhão" hoặc "bánh nướng", từ "pasta", mang nghĩa là "bột nhão". Thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ loại bột màu được chế tạo từ bột màu pha với chất kết dính. Trong nghệ thuật, "pastel" hiện nay ám chỉ đến cả chất liệu nghệ thuật cũng như các tác phẩm tạo ra từ chất liệu này. Sự kết hợp giữa hình thức và sắc màu trong tranh pastel phản ánh nguồn gốc liên quan đến sự mềm mại và độ mịn của bột màu.
Từ "pastel" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, liên quan đến chủ đề nghệ thuật, màu sắc và thiết kế. Trong thành phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về nghệ thuật hoặc thời trang. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "pastel" thường chỉ đến các tông màu dịu nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong trang trí nội thất, thời trang và hội họa, phản ánh sự nhẹ nhàng và thanh thoát trong thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp