Bản dịch của từ Pastel trong tiếng Việt

Pastel

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastel (Adjective)

pæstˈɛl
pˈæstɛl
01

Với gam màu nhẹ nhàng và tinh tế.

Of a soft and delicate shade of colour.

Ví dụ

She wore a pastel dress to the elegant social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu pastel tại sự kiện xã hội lịch lãm.

The room was decorated with pastel-colored balloons for the social gathering.

Phòng được trang trí bằng những quả bóng màu pastel cho buổi tụ họp xã hội.

The invitations were printed on pastel paper for the social club meeting.

Những lời mời được in trên giấy màu pastel cho cuộc họp của câu lạc bộ xã hội.

Pastel (Noun)

pæstˈɛl
pˈæstɛl
01

Một sắc thái mềm mại và tinh tế của một màu sắc.

A soft and delicate shade of a colour.

Ví dụ

She painted her room in pastel tones to create a calming atmosphere.

Cô ấy đã sơn phòng của mình bằng những gam màu pastel để tạo ra một bầu không khí yên bình.

The invitation cards for the party were printed in pastel colors.

Những thẻ mời cho bữa tiệc được in bằng những màu pastel.

The cafe was decorated with pastel decorations to give a cozy feel.

Quán cà phê được trang trí với những đồ trang trí pastel để tạo cảm giác ấm cúng.

02

Một loại bút chì màu làm từ bột màu được kết dính bằng kẹo cao su hoặc nhựa.

A crayon made of powdered pigments bound with gum or resin.

Ví dụ

She drew a beautiful pastel of the sunset on the beach.

Cô ấy vẽ một bức tranh pastel đẹp của hoàng hôn trên bãi biển.

The art class used pastels to create colorful portraits.

Lớp học mỹ thuật đã sử dụng pastels để tạo ra bức tranh chân dung đầy màu sắc.

The gallery displayed a collection of pastel drawings by local artists.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các bức vẽ pastel của các nghệ sĩ địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pastel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pastel

Không có idiom phù hợp