Bản dịch của từ Hostile behavior trong tiếng Việt

Hostile behavior

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hostile behavior (Noun)

hoʊstˌɪbəlˈɑviɛɹ
hoʊstˌɪbəlˈɑviɛɹ
01

Một nhóm cảm xúc hoặc hành động thể hiện sự không thích hoặc phản đối ai đó hoặc cái gì đó.

A group of feelings or actions that show dislike or opposition toward someone or something.

Ví dụ

Many students reported hostile behavior during the school debate competition last year.

Nhiều học sinh đã báo cáo hành vi thù địch trong cuộc thi tranh luận năm ngoái.

The teacher did not tolerate any hostile behavior in the classroom.

Giáo viên không chấp nhận bất kỳ hành vi thù địch nào trong lớp học.

Is hostile behavior common in social media interactions among teenagers?

Hành vi thù địch có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Hostile behavior (Adjective)

hoʊstˌɪbəlˈɑviɛɹ
hoʊstˌɪbəlˈɑviɛɹ
01

Không thân thiện và không thích điều gì đó.

Unfriendly and not liking something.

Ví dụ

Many people showed hostile behavior during the recent community meeting.

Nhiều người đã thể hiện hành vi thù địch trong cuộc họp cộng đồng gần đây.

Students do not appreciate hostile behavior towards new classmates.

Học sinh không đánh giá cao hành vi thù địch đối với bạn học mới.

Why did you notice such hostile behavior from the audience?

Tại sao bạn lại chú ý đến hành vi thù địch như vậy từ khán giả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hostile behavior/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hostile behavior

Không có idiom phù hợp