Bản dịch của từ Hostile behavior trong tiếng Việt
Hostile behavior

Hostile behavior (Noun)
Many students reported hostile behavior during the school debate competition last year.
Nhiều học sinh đã báo cáo hành vi thù địch trong cuộc thi tranh luận năm ngoái.
The teacher did not tolerate any hostile behavior in the classroom.
Giáo viên không chấp nhận bất kỳ hành vi thù địch nào trong lớp học.
Is hostile behavior common in social media interactions among teenagers?
Hành vi thù địch có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Hostile behavior (Adjective)
Không thân thiện và không thích điều gì đó.
Unfriendly and not liking something.
Many people showed hostile behavior during the recent community meeting.
Nhiều người đã thể hiện hành vi thù địch trong cuộc họp cộng đồng gần đây.
Students do not appreciate hostile behavior towards new classmates.
Học sinh không đánh giá cao hành vi thù địch đối với bạn học mới.
Why did you notice such hostile behavior from the audience?
Tại sao bạn lại chú ý đến hành vi thù địch như vậy từ khán giả?
Hành vi thù địch (hostile behavior) đề cập đến các hành động hoặc biểu cảm nhằm mục đích gây hại, đe dọa hoặc thể hiện sự không thân thiện đối với người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ các phản ứng tiêu cực trong tương tác xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau; “hostile” trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "hostile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hostilis", có nghĩa là "thù địch". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "hostile" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong bối cảnh hiện đại, "hostile" thường ám chỉ các hành vi, thái độ hoặc tình huống xuất phát từ sự thù ghét, đối kháng hoặc xung đột, phản ánh đúng ý nghĩa ban đầu của từ trong các tương tác xã hội và tâm lý học.
Cụm từ "hostile behavior" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, khi thảo luận về tâm lý học, xã hội học và các vấn đề liên quan đến hành vi con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý, các bài báo về xã hội và trong văn hóa đại chúng để chỉ các hành vi thù địch, xung đột và các tình huống căng thẳng trong giao tiếp giữa cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp