Bản dịch của từ Hotline trong tiếng Việt
Hotline

Hotline (Noun)
Đường dây điện thoại trực tiếp được thiết lập cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp hoặc để liên lạc giữa những người đứng đầu chính phủ.
A direct telephone line set up for a specific purpose, especially for use in emergencies or for communication between heads of government.
The suicide prevention hotline saved many lives last year.
Đường dây nóng phòng ngừa tự tử đã cứu sống nhiều người năm ngoái.
The mental health hotline offers support to those in need.
Đường dây nóng sức khỏe tâm thần cung cấp hỗ trợ cho những người cần.
The domestic violence hotline provides assistance to victims of abuse.
Đường dây nóng bạo lực gia đình cung cấp hỗ trợ cho nạn nhân bị lạm dụng.
Dạng danh từ của Hotline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hotline | Hotlines |
Kết hợp từ của Hotline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Toll-free hotline Đường dây nóng miễn phí | Do you know the toll-free hotline for social services in your area? Bạn có biết số điện thoại miễn phí cho dịch vụ xã hội trong khu vực của bạn không? |
Ticket hotline Đường dây nóng vé | Call the ticket hotline to reserve seats for the concert. Gọi tổng đài vé để đặt chỗ cho buổi hòa nhạc. |
Customer-service hotline Đường dây nóng dịch vụ khách hàng | Did you call the customer-service hotline for assistance with your issue? Bạn đã gọi tổng đài dịch vụ khách hàng để được hỗ trợ vấn đề của bạn chưa? |
National hotline Đường dây nóng quốc gia | The national hotline provides support for social issues. Đường dây nóng quốc gia cung cấp hỗ trợ cho các vấn đề xã hội. |
Free hotline Đường dây nóng miễn phí | Is there a free hotline to report social issues in the community? Có số điện thoại nóng miễn phí để báo cáo vấn đề xã hội trong cộng đồng không? |
Từ "hotline" có nghĩa là một đường dây điện thoại trực tiếp tới một dịch vụ hỗ trợ, thường sử dụng để xử lý các yêu cầu, phản hồi khẩn cấp hoặc tư vấn. Trong tiếng Anh Mỹ, "hotline" thường chỉ dịch vụ chăm sóc khách hàng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể ám chỉ đến đường dây trợ giúp cộng đồng. Về hình thức viết, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "hotline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, là sự kết hợp của "hot" (nóng) và "line" (đường dây). "Hot" xuất phát từ tiếng La-tinh "calidus", có nghĩa là nóng, khẩn cấp, trong khi "line" xuất phát từ tiếng La-tinh "linea", mang nghĩa là dây hoặc đường. Từ những năm 1960, "hotline" được sử dụng để chỉ các đường dây điện thoại cho mục đích khẩn cấp hoặc hỗ trợ, thể hiện tính chất khẩn trương và sẵn sàng phục vụ.
Từ "hotline" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến dịch vụ hỗ trợ hoặc tư vấn khẩn cấp. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc các dịch vụ khách hàng. Ngoài ra, "hotline" thường được sử dụng trong các tình huống như hỗ trợ khủng hoảng, chăm sóc sức khỏe và dịch vụ khẩn cấp, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc cung cấp thông tin nhanh chóng cho người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
