Bản dịch của từ Hotline trong tiếng Việt

Hotline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hotline (Noun)

hˈɑtlˌɑɪn
hˈɑtlˌɑɪn
01

Đường dây điện thoại trực tiếp được thiết lập cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp hoặc để liên lạc giữa những người đứng đầu chính phủ.

A direct telephone line set up for a specific purpose, especially for use in emergencies or for communication between heads of government.

Ví dụ

The suicide prevention hotline saved many lives last year.

Đường dây nóng phòng ngừa tự tử đã cứu sống nhiều người năm ngoái.

The mental health hotline offers support to those in need.

Đường dây nóng sức khỏe tâm thần cung cấp hỗ trợ cho những người cần.

The domestic violence hotline provides assistance to victims of abuse.

Đường dây nóng bạo lực gia đình cung cấp hỗ trợ cho nạn nhân bị lạm dụng.

Dạng danh từ của Hotline (Noun)

SingularPlural

Hotline

Hotlines

Kết hợp từ của Hotline (Noun)

CollocationVí dụ

Toll-free hotline

Đường dây nóng miễn phí

Do you know the toll-free hotline for social services in your area?

Bạn có biết số điện thoại miễn phí cho dịch vụ xã hội trong khu vực của bạn không?

Ticket hotline

Đường dây nóng vé

Call the ticket hotline to reserve seats for the concert.

Gọi tổng đài vé để đặt chỗ cho buổi hòa nhạc.

Customer-service hotline

Đường dây nóng dịch vụ khách hàng

Did you call the customer-service hotline for assistance with your issue?

Bạn đã gọi tổng đài dịch vụ khách hàng để được hỗ trợ vấn đề của bạn chưa?

National hotline

Đường dây nóng quốc gia

The national hotline provides support for social issues.

Đường dây nóng quốc gia cung cấp hỗ trợ cho các vấn đề xã hội.

Free hotline

Đường dây nóng miễn phí

Is there a free hotline to report social issues in the community?

Có số điện thoại nóng miễn phí để báo cáo vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hotline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I called the and voiced my complaint because it was necessary for such improper behaviour to be corrected [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Hotline

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.