Bản dịch của từ Hotlines trong tiếng Việt
Hotlines

Hotlines (Noun)
Đường dây điện thoại trực tiếp được thiết lập cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp hoặc để lấy thông tin.
A direct telephone line set up for a specific purpose especially for use in emergencies or for obtaining information.
Hotlines provide immediate help during social emergencies in our community.
Các đường dây nóng cung cấp sự trợ giúp ngay lập tức trong các tình huống khẩn cấp xã hội.
Many people do not know about the available hotlines for mental health.
Nhiều người không biết về các đường dây nóng có sẵn cho sức khỏe tâm thần.
What hotlines are available for reporting social issues in our city?
Có những đường dây nóng nào để báo cáo các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta?
Dạng danh từ của Hotlines (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hotline | Hotlines |
Hotlines (Noun Countable)
Đường dây điện thoại trực tiếp được thiết lập cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp hoặc để lấy thông tin.
A direct telephone line set up for a specific purpose especially for use in emergencies or for obtaining information.
The city established hotlines for mental health support during the pandemic.
Thành phố đã thiết lập đường dây nóng hỗ trợ sức khỏe tâm thần trong đại dịch.
Many people do not know about the hotlines available for emergencies.
Nhiều người không biết về các đường dây nóng có sẵn cho tình huống khẩn cấp.
Are there hotlines for reporting social issues in our community?
Có đường dây nóng nào để báo cáo các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?
Thuật ngữ "hotlines" đề cập đến các đường dây điện thoại cung cấp thông tin, hỗ trợ hoặc tư vấn kịp thời cho người gọi về các vấn đề khẩn cấp, chẳng hạn như sức khỏe tâm thần hoặc tình huống khẩn cấp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ. "Hotline" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự sẵn sàng trợ giúp từ các tổ chức.
Từ "hotline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "hot" và "line". "Hot" xuất phát từ tiếng Latin "calidus", mang nghĩa "nóng", chỉ sự khẩn cấp hoặc cần thiết. "Line" đến từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "dòng" hoặc "đường dây". Khái niệm "hotline" ban đầu được sử dụng để chỉ các dây liên lạc khẩn cấp, thường liên quan đến dịch vụ hỗ trợ và tư vấn, phản ánh tính cấp bách và sự dễ dàng trong việc tiếp cận thông tin.
Từ "hotlines" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nhấn mạnh sự liên hệ khẩn cấp và hỗ trợ. Trong bối cảnh khác, "hotlines" thường được sử dụng trong các lĩnh vực dịch vụ khách hàng, y tế tâm lý và bảo vệ trẻ em, nhằm cung cấp thông tin kịp thời và hỗ trợ cho những tình huống khẩn cấp hoặc cần sự trợ giúp ngay lập tức. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính ứng dụng cao trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
