Bản dịch của từ Hours of work trong tiếng Việt
Hours of work
Noun [U/C]

Hours of work(Noun)
ˈaʊɚz ˈʌv wɝˈk
ˈaʊɚz ˈʌv wɝˈk
01
Một đơn vị thời gian dành cho một hoạt động cụ thể; thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như việc làm hoặc nhiệm vụ.
A measure of time spent on a particular activity; often used in contexts such as employment or tasks.
Ví dụ
Ví dụ
