Bản dịch của từ Hours of work trong tiếng Việt

Hours of work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hours of work(Noun)

ˈaʊɚz ˈʌv wɝˈk
ˈaʊɚz ˈʌv wɝˈk
01

Một đơn vị thời gian dành cho một hoạt động cụ thể; thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như việc làm hoặc nhiệm vụ.

A measure of time spent on a particular activity; often used in contexts such as employment or tasks.

Ví dụ
02

Tổng thời gian mà ai đó dành cho công việc, thường được biểu thị bằng giờ.

The total amount of time that someone spends working, typically expressed in hours.

Ví dụ
03

Một số giờ cụ thể được phân bổ hoặc yêu cầu cho một công việc hoặc nhiệm vụ nhất định.

A specific number of hours allocated or required for a certain job or task.

Ví dụ