Bản dịch của từ Hours of work trong tiếng Việt

Hours of work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hours of work (Noun)

ˈaʊɚz ˈʌv wɝˈk
ˈaʊɚz ˈʌv wɝˈk
01

Một đơn vị thời gian dành cho một hoạt động cụ thể; thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như việc làm hoặc nhiệm vụ.

A measure of time spent on a particular activity; often used in contexts such as employment or tasks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tổng thời gian mà ai đó dành cho công việc, thường được biểu thị bằng giờ.

The total amount of time that someone spends working, typically expressed in hours.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một số giờ cụ thể được phân bổ hoặc yêu cầu cho một công việc hoặc nhiệm vụ nhất định.

A specific number of hours allocated or required for a certain job or task.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hours of work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Most individuals typically spend the majority of their waking and earning money without participating in invigorating experiences; they only engage in physically demanding hobbies in their spare time [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] In the modern age, as competition at is becoming more intense than ever, many people feel an urge to push themselves harder and longer to finish their believing that taking on more responsibilities can help them and their organizations thrive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020

Idiom with Hours of work

Không có idiom phù hợp