Bản dịch của từ Housebreaking trong tiếng Việt
Housebreaking

Housebreaking (Noun)
Hành động đột nhập vào một tòa nhà, đặc biệt là vào ban ngày để phạm tội. năm 1968, nó được thay thế thành tội phạm theo luật định (chỉ ở anh và xứ wales) bằng hành vi trộm cắp.
The action of breaking into a building especially in daytime to commit a crime in 1968 it was replaced as a statutory crime in england and wales only by burglary.
Housebreaking incidents increased by 20% in our neighborhood last year.
Sự cố đột nhập vào nhà đã tăng 20% ở khu phố chúng tôi năm ngoái.
There were no reports of housebreaking during the community meeting yesterday.
Không có báo cáo nào về việc đột nhập vào nhà trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Is housebreaking a serious issue in many urban areas today?
Liệu việc đột nhập vào nhà có phải là vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu đô thị hôm nay không?
Họ từ
Housebreaking là thuật ngữ chỉ hành vi xâm nhập trái phép vào một ngôi nhà với mục đích ăn trộm hoặc gây thiệt hại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và an ninh, phản ánh những hành vi phạm tội liên quan đến sự xâm phạm quyền sở hữu cá nhân. Trong ngữ pháp tiếng Anh Mỹ và Anh, "housebreaking" được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt nào đáng chú ý, nhưng cách sử dụng và nhận thức về mức độ nghiêm trọng của tội phạm có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "housebreaking" xuất phát từ hai thành tố "house" (nhà) và "breaking" (phá vỡ), trong đó "break" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frangere", có nghĩa là "phá vỡ". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, chỉ hành động xâm nhập vào một ngôi nhà với mục đích trộm cắp. Hiện nay, "housebreaking" được sử dụng chủ yếu để chỉ hành vi vi phạm pháp luật này, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự xâm phạm không gian riêng tư và hành động trộm cắp.
Từ "housebreaking" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh kiểm tra kỹ năng nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề hình sự hoặc an ninh trong xã hội. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng khi bàn luận về tội phạm xâm nhập, đặc biệt là trong các báo cáo, bài viết hoặc cuộc hội thoại liên quan đến an toàn gia đình. Sự xuất hiện hạn chế của từ này có thể phản ánh tính chuyên biệt của nó trong lĩnh vực pháp lý và an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp