Bản dịch của từ Huckster trong tiếng Việt
Huckster

Huckster (Noun)
Người bán các mặt hàng nhỏ tận nhà hoặc từ quầy hàng.
A person who sells small items doortodoor or from a stall.
The huckster sold handmade jewelry at the local market last Saturday.
Người bán hàng rong đã bán trang sức thủ công tại chợ địa phương thứ Bảy vừa rồi.
The huckster did not sell any items during the festival last week.
Người bán hàng rong đã không bán được món nào trong lễ hội tuần trước.
Did the huckster offer discounts on his products at the event?
Người bán hàng rong có cung cấp giảm giá cho các sản phẩm của mình tại sự kiện không?
Một đại lý công khai hoặc người viết quảng cáo.
A publicity agent or advertising copywriter.
The huckster convinced everyone to attend the charity event.
Người môi giới đã thuyết phục mọi người tham dự sự kiện từ thiện.
She didn't trust the huckster's promises about the social media campaign.
Cô ấy không tin vào những lời hứa của người môi giới về chiến dịch truyền thông xã hội.
Did the huckster come up with the catchy slogan for the event?
Người môi giới đã đưa ra khẩu hiệu lôi cuốn cho sự kiện chưa?
Huckster (Verb)
She huckstered for a better price at the flea market.
Cô ấy mặc cả để có giá tốt hơn ở chợ trời.
He did not huckster when buying the concert tickets.
Anh ấy không mặc cả khi mua vé hòa nhạc.
Did they huckster for lower prices at the garage sale?
Họ có mặc cả để có giá thấp hơn ở buổi bán đồ cũ không?
Họ từ
"Huckster" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ những người bán hàng, thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc quảng cáo hoặc bán hàng một cách lừa dối hoặc không chính đáng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu để chỉ những người bán hàng rong hoặc những người quảng cáo sản phẩm không chất lượng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng "huckster" để mô tả những người có phương pháp tiếp thị hung hăng và có phần mánh khóe. Từ này, ở cả hai ngữ cảnh, đều phản ánh sự nghi ngờ về tính đáng tin cậy của hoạt động buôn bán.
Từ "huckster" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "huckstere", có nghĩa là "người bán hàng rong" hay "người buôn bán". Gốc Latin "huckster" liên quan đến "hucksterer", nghĩa là người chào hàng. Xuất hiện vào thế kỷ 16, từ này dần chuyển nghĩa sang chỉ những người bán hàng với phong cách lừa lọc hoặc không trung thực. Sự thay đổi này phản ánh sự nghi ngờ của xã hội đối với các phương thức bán hàng thiếu minh bạch, dẫn đến ý nghĩa hiện tại về người chào bán hàng hóa một cách quá mức hoặc gian dối.
Từ "huckster" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến người bán hàng mánh khóe hoặc không trung thực, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh doanh hoặc tiếp thị. Ngoài ra, "huckster" cũng có thể được thấy trong các văn bản phê phán hoặc tác phẩm văn học nhằm chỉ trích sự thao túng thương mại hoặc sự khéo léo của người bán hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp