Bản dịch của từ Haggle trong tiếng Việt
Haggle
Verb

Haggle(Verb)
hˈæɡəl
ˈhæɡəɫ
01
Tranh cãi hoặc bàn luận về các điều khoản của một giao dịch
To argue or dispute about the terms of a transaction
Ví dụ
02
Quản lý để đạt được điều gì đó bằng cách lập luận kiên trì.
To manage to obtain something by persistent argument
Ví dụ
03
Thương lượng hoặc mặc cả kiên trì về giá của một thứ gì đó.
To negotiate or bargain persistently over the cost of something
Ví dụ
