Bản dịch của từ Haggle trong tiếng Việt
Haggle

Haggle (Noun)
The haggle over the price lasted for hours.
Việc mặc cả về giá kéo dài trong vài giờ.
There was no haggle when they agreed on the terms.
Không có việc mặc cả khi họ đồng ý với các điều khoản.
Did the haggle affect the outcome of the negotiation?
Việc mặc cả có ảnh hưởng đến kết quả của cuộc đàm phán không?
Haggle (Verb)
Tranh chấp hoặc mặc cả dai dẳng, đặc biệt là về chi phí của một thứ gì đó.
Dispute or bargain persistently especially over the cost of something.
She always haggles with street vendors for lower prices.
Cô ấy luôn mặc cả với các người bán hàng rong để giảm giá.
He never haggles over the cost of services in his community.
Anh ấy không bao giờ mặc cả về giá dịch vụ trong cộng đồng của mình.
Do you think it's appropriate to haggle at charity events?
Bạn có nghĩ rằng việc mặc cả tại các sự kiện từ thiện là thích hợp không?
Dạng động từ của Haggle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Haggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Haggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Haggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Haggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Haggling |
Họ từ
"Haggle" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thương lượng, đặc biệt trong bối cảnh mua bán để đạt được giá tốt hơn hoặc điều kiện thuận lợi hơn. Từ này thường được sử dụng trong giao dịch thương mại, nơi có sự đàm phán về giá cả. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hoặc nghĩa, nhưng có thể thể hiện qua các ngữ cảnh thương mại khác nhau trong từng vùng.
Từ "haggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "haglen", có nghĩa là "tranh cãi" hoặc "mặc cả". Nó có thể được truy nguyên về từ gốc tiếng Đức "haggelen", nghĩa là "khoảng cách". Với sự phát triển của ngôn ngữ, "haggle" đã trở thành thuật ngữ chỉ hành động thương lượng giá cả, thường diễn ra trong ngữ cảnh trao đổi hàng hóa. Sự phát triển này cho thấy sự kết nối giữa hành vi thương mại và giao tiếp trong xã hội.
Từ "haggle" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần giao tiếp, nơi thí sinh có thể thảo luận về thương lượng giá cả trong mua sắm hoặc các tình huống kinh doanh. Trong văn cảnh rộng hơn, "haggle" thường được sử dụng trong các cuộc trao đổi thương mại, chợ trời hoặc các nền tảng trực tuyến, nơi người mua và người bán thương lượng giá để đạt được thỏa thuận hợp lý. Từ này phản ánh sự tương tác xã hội và kinh tế trong các giao dịch thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp