Bản dịch của từ Huffing and puffing trong tiếng Việt
Huffing and puffing

Huffing and puffing (Verb)
After jogging, I was huffing and puffing heavily at the park.
Sau khi chạy bộ, tôi thở hổn hển nặng nề ở công viên.
She wasn't huffing and puffing during the yoga class yesterday.
Cô ấy không thở hổn hển trong lớp yoga hôm qua.
Are you huffing and puffing after climbing those stairs, John?
Bạn có thở hổn hển sau khi leo cầu thang đó không, John?
Huffing and puffing (Noun)
After the marathon, many runners were huffing and puffing loudly.
Sau cuộc marathon, nhiều vận động viên thở hổn hển lớn tiếng.
She wasn't huffing and puffing during the yoga class at all.
Cô ấy không thở hổn hển trong lớp yoga chút nào.
Are you huffing and puffing after climbing those stairs?
Bạn có thở hổn hển sau khi leo cầu thang không?
Cụm từ "huffing and puffing" diễn tả âm thanh và hành động thở mạnh, thường là do mệt mỏi hoặc căng thẳng. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng người đang hoạt động thể chất nặng nề hoặc cảm thấy hồi hộp. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa biểu cảm và đặc trưng trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi tại Anh, ý nghĩa vẫn tương tự nhưng có thể được sử dụng trong những tình huống hơi nghiêm túc hơn.
Cụm từ "huffing and puffing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mô tả trạng thái thở gấp hoặc khó khăn, thường do mệt mỏi. Hai động từ "huff" và "puff" xuất phát từ ngữ gốc có nghĩa là thở gấp, có thể liên kết với âm thanh mà con người tạo ra khi nỗ lực. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này không chỉ mô tả tình trạng thể chất mà còn có thể chỉ về sự tức giận hoặc căng thẳng, phản ánh trạng thái cảm xúc căng thẳng tương tự.
Cụm từ "huffing and puffing" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, để diễn tả tình trạng khó khăn hoặc mệt mỏi, thường liên quan đến hoạt động thể chất. Trong các bối cảnh khác, cụm này thường được dùng để miêu tả sự nỗ lực thái quá trong công việc hoặc cảm xúc như tức giận. Việc sử dụng cụm này chú trọng tới cảm giác căng thẳng và sự vất vả, phù hợp trong giao tiếp thường ngày và văn phong miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp