Bản dịch của từ Hurr trong tiếng Việt

Hurr

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurr (Verb)

hɝˈ
hɝˈ
01

(nội động) kêu vo ve hoặc vo ve.

(intransitive) to hum or buzz.

Ví dụ

The crowd hurr with excitement during the concert.

Đám đông kêu lên với sự hứng thú trong buổi hòa nhạc.

People hurr in anticipation for the announcement of the winner.

Mọi người kêu lên trong sự chờ đợi cho việc công bố người chiến thắng.

The room hurr with chatter as friends catch up.

Phòng ồn ào với tiếng nói chuyện khi bạn bè bắt kịp.

02

(nội động từ, lỗi thời) để tạo ra âm thanh lăn, rung hoặc vang.

(intransitive, obsolete) to make a rolling, trilling, or burring sound.

Ví dụ

The children hurr with excitement during the school play.

Những đứa trẻ hurr với sự hồi hộp trong buổi biểu diễn của trường.

The crowd hurr in anticipation of the celebrity's arrival.

Đám đông hurr trong sự mong chờ đến của ngôi sao.

The fans hurr joyfully as their team scores a winning goal.

Các fan hurr mừng mừng khi đội của họ ghi bàn thắng quyết định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hurr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurr

Không có idiom phù hợp