Bản dịch của từ Hurt others' feelings trong tiếng Việt
Hurt others' feelings
Hurt others' feelings (Verb)
Bullying can hurt others' feelings in school and lead to depression.
Bắt nạt có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác ở trường và dẫn đến trầm cảm.
He did not mean to hurt others' feelings during the discussion.
Anh ấy không có ý làm tổn thương cảm xúc của người khác trong cuộc thảo luận.
Can jokes sometimes hurt others' feelings in social situations?
Liệu những câu đùa có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác trong các tình huống xã hội không?
She often hurts others' feelings with her harsh comments.
Cô ấy thường làm tổn thương cảm xúc của người khác với lời nhận xét thô lỗ.
He does not hurt others' feelings intentionally during discussions.
Anh ấy không cố ý làm tổn thương cảm xúc của người khác trong các cuộc thảo luận.
Do you think social media hurts others' feelings often?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội thường làm tổn thương cảm xúc của người khác không?
He often hurts others' feelings with his sarcastic comments.
Anh ấy thường làm tổn thương cảm xúc của người khác với những lời châm biếm.
She does not hurt others' feelings intentionally during discussions.
Cô ấy không cố ý làm tổn thương cảm xúc của người khác trong các cuộc thảo luận.
Do you think social media hurts others' feelings too much?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội làm tổn thương cảm xúc của người khác quá nhiều không?
Cụm từ "hurt others' feelings" chỉ hành động làm tổn thương tâm lý hoặc xúc cảm của người khác thông qua ngôn từ hoặc hành động. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cách cư xử hoặc lời nói có thể gây ra sự tổn thương cho người khác. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, nhưng cách diễn đạt và ngữ điệu có thể thay đổi theo vùng miền.