Bản dịch của từ Hurt others' feelings trong tiếng Việt

Hurt others' feelings

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurt others' feelings (Verb)

hɝˈt ˈʌðɚz ' fˈilɨŋz
hɝˈt ˈʌðɚz ' fˈilɨŋz
01

Gây ra sự đau đớn hoặc thương tích cho ai đó.

To cause physical pain or injury to someone.

Ví dụ

Bullying can hurt others' feelings in school and lead to depression.

Bắt nạt có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác ở trường và dẫn đến trầm cảm.

He did not mean to hurt others' feelings during the discussion.

Anh ấy không có ý làm tổn thương cảm xúc của người khác trong cuộc thảo luận.

Can jokes sometimes hurt others' feelings in social situations?

Liệu những câu đùa có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác trong các tình huống xã hội không?

02

Gây ra nỗi đau hoặc sự tổn thương về mặt cảm xúc cho ai đó.

To cause emotional pain or distress to someone.

Ví dụ

She often hurts others' feelings with her harsh comments.

Cô ấy thường làm tổn thương cảm xúc của người khác với lời nhận xét thô lỗ.

He does not hurt others' feelings intentionally during discussions.

Anh ấy không cố ý làm tổn thương cảm xúc của người khác trong các cuộc thảo luận.

Do you think social media hurts others' feelings often?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội thường làm tổn thương cảm xúc của người khác không?

03

Có tác động tiêu cực đến trạng thái cảm xúc của ai đó.

To have a negative effect on someone's emotional state.

Ví dụ

He often hurts others' feelings with his sarcastic comments.

Anh ấy thường làm tổn thương cảm xúc của người khác với những lời châm biếm.

She does not hurt others' feelings intentionally during discussions.

Cô ấy không cố ý làm tổn thương cảm xúc của người khác trong các cuộc thảo luận.

Do you think social media hurts others' feelings too much?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội làm tổn thương cảm xúc của người khác quá nhiều không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hurt others' feelings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurt others' feelings

Không có idiom phù hợp