Bản dịch của từ Hushed up trong tiếng Việt

Hushed up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hushed up (Verb)

hˈʌʃt ˈʌp
hˈʌʃt ˈʌp
01

Giữ bí mật điều gì đó, đặc biệt khi đó là điều không nên giấu.

To keep something secret especially when it is something that should not be hidden.

Ví dụ

The government hushed up the protests in New York last year.

Chính phủ đã giấu nhẹm các cuộc biểu tình ở New York năm ngoái.

They did not hush up the issue of income inequality.

Họ đã không giấu nhẹm vấn đề bất bình đẳng thu nhập.

Did the media hush up the scandal involving public officials?

Liệu truyền thông có giấu nhẹm vụ bê bối liên quan đến quan chức công?

Hushed up (Phrase)

hˈʌʃt ˈʌp
hˈʌʃt ˈʌp
01

Để ngăn chặn thông tin về một cái gì đó xấu được biết đến.

To prevent information about something bad from being known.

Ví dụ

The scandal was hushed up by the local government in 2022.

Scandal đã bị chính quyền địa phương che giấu vào năm 2022.

They did not hush up the truth about the environmental disaster.

Họ đã không che giấu sự thật về thảm họa môi trường.

Why was the incident hushed up by the media last month?

Tại sao sự việc lại bị truyền thông che giấu vào tháng trước?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hushed up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hushed up

Không có idiom phù hợp