Bản dịch của từ Hushed up trong tiếng Việt
Hushed up

Hushed up (Verb)
The government hushed up the protests in New York last year.
Chính phủ đã giấu nhẹm các cuộc biểu tình ở New York năm ngoái.
They did not hush up the issue of income inequality.
Họ đã không giấu nhẹm vấn đề bất bình đẳng thu nhập.
Did the media hush up the scandal involving public officials?
Liệu truyền thông có giấu nhẹm vụ bê bối liên quan đến quan chức công?
Hushed up (Phrase)
Để ngăn chặn thông tin về một cái gì đó xấu được biết đến.
To prevent information about something bad from being known.
The scandal was hushed up by the local government in 2022.
Scandal đã bị chính quyền địa phương che giấu vào năm 2022.
They did not hush up the truth about the environmental disaster.
Họ đã không che giấu sự thật về thảm họa môi trường.
Why was the incident hushed up by the media last month?
Tại sao sự việc lại bị truyền thông che giấu vào tháng trước?
“Hushed up” là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa ngăn chặn thông tin hoặc sự thật được biết đến công khai. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh báo chí hoặc chính trị, chỉ việc che giấu thông tin nhằm bảo vệ lợi ích cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về âm điệu hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, ở tiếng Anh Anh, “hushed up” thường được dùng trong các văn cảnh trang trọng hoặc chính thức hơn.
Cụm từ "hushed up" có nguồn gốc từ động từ "hush" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "hūscian", có nghĩa là làm im lặng hoặc ngăn chặn tiếng ồn. "Hushed" mang nghĩa là im lặng hoặc yên tĩnh, trong khi "up" tạo ra cảm giác kết thúc hoặc hoàn tất hành động. Sự kết hợp này chỉ quá trình ngăn chặn thông tin hoặc hành động, thể hiện sự bí mật hoặc nỗ lực để không tiết lộ. Theo thời gian, "hushed up" đã chuyển thành thuật ngữ chỉ việc che giấu sự thật hoặc thông tin nhạy cảm.
Cụm từ "hushed up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể gặp các chủ đề liên quan đến truyền thông, chính trị hay xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động che giấu hoặc làm ngơ thông tin nhạy cảm, thường trong ngữ cảnh tin tức hoặc scandal. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tính chất nhạy cảm của thông tin và vai trò của sự im lặng trong các tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp