Bản dịch của từ Hushed up trong tiếng Việt
Hushed up

Hushed up(Verb)
Hushed up(Phrase)
Để ngăn chặn thông tin về một cái gì đó xấu được biết đến.
To prevent information about something bad from being known.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Hushed up” là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa ngăn chặn thông tin hoặc sự thật được biết đến công khai. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh báo chí hoặc chính trị, chỉ việc che giấu thông tin nhằm bảo vệ lợi ích cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về âm điệu hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, ở tiếng Anh Anh, “hushed up” thường được dùng trong các văn cảnh trang trọng hoặc chính thức hơn.
Cụm từ "hushed up" có nguồn gốc từ động từ "hush" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "hūscian", có nghĩa là làm im lặng hoặc ngăn chặn tiếng ồn. "Hushed" mang nghĩa là im lặng hoặc yên tĩnh, trong khi "up" tạo ra cảm giác kết thúc hoặc hoàn tất hành động. Sự kết hợp này chỉ quá trình ngăn chặn thông tin hoặc hành động, thể hiện sự bí mật hoặc nỗ lực để không tiết lộ. Theo thời gian, "hushed up" đã chuyển thành thuật ngữ chỉ việc che giấu sự thật hoặc thông tin nhạy cảm.
Cụm từ "hushed up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể gặp các chủ đề liên quan đến truyền thông, chính trị hay xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động che giấu hoặc làm ngơ thông tin nhạy cảm, thường trong ngữ cảnh tin tức hoặc scandal. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tính chất nhạy cảm của thông tin và vai trò của sự im lặng trong các tình huống nhất định.
“Hushed up” là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa ngăn chặn thông tin hoặc sự thật được biết đến công khai. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh báo chí hoặc chính trị, chỉ việc che giấu thông tin nhằm bảo vệ lợi ích cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về âm điệu hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, ở tiếng Anh Anh, “hushed up” thường được dùng trong các văn cảnh trang trọng hoặc chính thức hơn.
Cụm từ "hushed up" có nguồn gốc từ động từ "hush" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "hūscian", có nghĩa là làm im lặng hoặc ngăn chặn tiếng ồn. "Hushed" mang nghĩa là im lặng hoặc yên tĩnh, trong khi "up" tạo ra cảm giác kết thúc hoặc hoàn tất hành động. Sự kết hợp này chỉ quá trình ngăn chặn thông tin hoặc hành động, thể hiện sự bí mật hoặc nỗ lực để không tiết lộ. Theo thời gian, "hushed up" đã chuyển thành thuật ngữ chỉ việc che giấu sự thật hoặc thông tin nhạy cảm.
Cụm từ "hushed up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể gặp các chủ đề liên quan đến truyền thông, chính trị hay xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động che giấu hoặc làm ngơ thông tin nhạy cảm, thường trong ngữ cảnh tin tức hoặc scandal. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tính chất nhạy cảm của thông tin và vai trò của sự im lặng trong các tình huống nhất định.
