Bản dịch của từ Hybrid system trong tiếng Việt
Hybrid system

Hybrid system (Noun)
Một hệ thống kết hợp các yếu tố từ cả hai công nghệ hoặc phương pháp khác nhau.
A system that incorporates elements from both different technologies or methods.
A hybrid system can improve social services in urban areas like Chicago.
Một hệ thống lai có thể cải thiện dịch vụ xã hội ở Chicago.
The hybrid system does not always work well in rural communities.
Hệ thống lai không phải lúc nào cũng hoạt động tốt ở cộng đồng nông thôn.
Can a hybrid system enhance community engagement in social programs effectively?
Liệu một hệ thống lai có thể nâng cao sự tham gia cộng đồng trong các chương trình xã hội không?
Một sự kết hợp của hai loại khác nhau của một vài thứ, đặc biệt là trong công nghệ.
A combination of two different types of several things, especially in technology.
The hybrid system combines online and offline learning for better education.
Hệ thống lai kết hợp học trực tuyến và trực tiếp để cải thiện giáo dục.
Many students do not prefer a hybrid system for their studies.
Nhiều sinh viên không thích hệ thống lai cho việc học của họ.
Is the hybrid system effective for social interaction among students?
Hệ thống lai có hiệu quả cho sự tương tác xã hội giữa các sinh viên không?
Một hệ thống được hình thành từ việc tích hợp các thành phần khác nhau hoạt động cùng nhau.
A system formed by the integration of different components that function together.
The community center uses a hybrid system for recycling and waste management.
Trung tâm cộng đồng sử dụng một hệ thống lai cho tái chế và quản lý chất thải.
Many people do not understand how a hybrid system improves social services.
Nhiều người không hiểu cách mà hệ thống lai cải thiện dịch vụ xã hội.
Is the hybrid system effective in promoting community engagement and participation?
Hệ thống lai có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng không?