Bản dịch của từ Hydrographic trong tiếng Việt
Hydrographic

Hydrographic (Adjective)
Liên quan đến nghiên cứu khoa học và mô tả các đặc điểm vật lý của bề mặt trái đất.
Relating to the scientific study and description of the physical features of the earths surface.
The hydrographic survey revealed new details about the local river system.
Cuộc khảo sát thủy văn tiết lộ những chi tiết mới về hệ thống sông địa phương.
The hydrographic data did not include information about urban areas.
Dữ liệu thủy văn không bao gồm thông tin về các khu vực đô thị.
How does hydrographic research impact our understanding of community resources?
Nghiên cứu thủy văn ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về tài nguyên cộng đồng?
Hydrographic (Noun)
Nhánh khoa học liên quan đến việc mô tả và phân tích các đặc điểm vật lý của trái đất.
The branch of science that deals with the description and analysis of the physical features of the earth.
Hydrographic studies help understand our planet's water resources and distribution.
Nghiên cứu thủy văn giúp hiểu biết về tài nguyên nước của hành tinh.
Hydrographic data is not always accessible for developing countries like Vietnam.
Dữ liệu thủy văn không phải lúc nào cũng dễ tiếp cận với các nước đang phát triển như Việt Nam.
What is the role of hydrographic science in environmental protection efforts?
Vai trò của khoa học thủy văn trong nỗ lực bảo vệ môi trường là gì?
Họ từ
Từ "hydrographic" được sử dụng để miêu tả một lĩnh vực khoa học liên quan đến việc nghiên cứu các đặc điểm của nước, bao gồm độ sâu, dòng chảy và các thuộc tính khác của đại dương, hồ và sông ngòi. Ở cả Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hải dương học và địa lý.
Từ "hydrographic" xuất phát từ hai gốc Latin: "hydro-" có nghĩa là "nước" từ từ "hydor", và "graphic" từ "graphia", có nghĩa là "viết" hoặc "miêu tả". Từ này lần đầu xuất hiện trong thế kỷ 19, khi các nhà khoa học và nghiên cứu bắt đầu hệ thống hóa việc ghi chép và phân tích các đặc điểm của nước, đặc biệt là trong lĩnh vực địa lý và hải dương học. Ngày nay, "hydrographic" được sử dụng để chỉ các nghiên cứu và bản đồ liên quan đến nước, phản ánh sự phát triển của khoa học về nước và sự quan trọng của nó trong các nghiên cứu môi trường và hàng hải.
Từ "hydrographic" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học môi trường và địa lý. Tần suất sử dụng của nó trong các cuộc thảo luận về bản đồ, phân tích dữ liệu nước và nghiên cứu về các nguồn tài nguyên nước là cao. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài viết chuyên ngành, báo cáo nghiên cứu và hội thảo liên quan đến hệ thống thủy văn, đại dương học và quản lý nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp