Bản dịch của từ Hydroplaning trong tiếng Việt

Hydroplaning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydroplaning (Verb)

hˈaɪdɹəplˌeɪnɨŋ
hˈaɪdɹəplˌeɪnɨŋ
01

Trượt trên bề mặt ẩm ướt do mất lực kéo hoặc độ bám.

To skid on a wet surface as a result of losing traction or grip.

Ví dụ

Many drivers experience hydroplaning during heavy rain in Los Angeles.

Nhiều tài xế trải qua hiện tượng trượt nước khi trời mưa lớn ở Los Angeles.

He did not hydroplane on the flooded road last week.

Anh ấy không bị trượt nước trên con đường ngập lụt tuần trước.

Did you witness hydroplaning during the storm in Miami?

Bạn có chứng kiến hiện tượng trượt nước trong cơn bão ở Miami không?

Hydroplaning (Noun)

hˈaɪdɹəplˌeɪnɨŋ
hˈaɪdɹəplˌeɪnɨŋ
01

Hành động trượt trên bề mặt ẩm ướt do mất lực kéo hoặc độ bám.

The action of skidding on a wet surface as a result of losing traction or grip.

Ví dụ

Hydroplaning can cause serious accidents during rainy weather in cities.

Trượt nước có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng trong thời tiết mưa ở thành phố.

Hydroplaning does not happen on dry roads or highways.

Trượt nước không xảy ra trên đường khô hoặc cao tốc.

How can we prevent hydroplaning when driving in heavy rain?

Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn trượt nước khi lái xe trong mưa lớn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hydroplaning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydroplaning

Không có idiom phù hợp