Bản dịch của từ Hydroplaning trong tiếng Việt
Hydroplaning

Hydroplaning (Verb)
Many drivers experience hydroplaning during heavy rain in Los Angeles.
Nhiều tài xế trải qua hiện tượng trượt nước khi trời mưa lớn ở Los Angeles.
He did not hydroplane on the flooded road last week.
Anh ấy không bị trượt nước trên con đường ngập lụt tuần trước.
Did you witness hydroplaning during the storm in Miami?
Bạn có chứng kiến hiện tượng trượt nước trong cơn bão ở Miami không?
Hydroplaning (Noun)
Hydroplaning can cause serious accidents during rainy weather in cities.
Trượt nước có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng trong thời tiết mưa ở thành phố.
Hydroplaning does not happen on dry roads or highways.
Trượt nước không xảy ra trên đường khô hoặc cao tốc.
How can we prevent hydroplaning when driving in heavy rain?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn trượt nước khi lái xe trong mưa lớn?
Họ từ
Hydroplaning, hay còn gọi là hiện tượng trượt nước, xảy ra khi bánh xe của một phương tiện mất tiếp xúc với mặt đường do lớp nước quá dày trên bề mặt. Khi đó, xe sẽ trượt theo hướng của dòng nước thay vì điều khiển theo ý muốn của người lái. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong giao thông và lái xe an toàn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do giọng vùng miền.
Từ "hydroplaning" xuất phát từ hai thành phần tiếng Latin: "hydro" có nguồn gốc từ "hydros", nghĩa là nước, và "planing" từ động từ "planare", nghĩa là bay hoặc lướt. Thuật ngữ này đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông vào giữa thế kỷ 20, mô tả hiện tượng xe cộ trượt trên bề mặt nước khi tốc độ cao. Ý nghĩa hiện tại phản ánh mối liên hệ giữa nước và sự mất kiểm soát trong lái xe, với sự nhấn mạnh vào nguy cơ an toàn trong điều kiện thời tiết ẩm ướt.
Từ "hydroplaning" có mức độ xuất hiện hạn chế trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến điều kiện lái xe và an toàn giao thông. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu kỹ thuật, lái xe, và khí động học, đặc biệt liên quan đến hiện tượng xe mất độ bám trên mặt đường ướt. Sự phổ biến của từ này chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực liên quan đến giao thông và an toàn đường bộ.