Bản dịch của từ Hydroplaning trong tiếng Việt
Hydroplaning
Hydroplaning (Verb)
Many drivers experience hydroplaning during heavy rain in Los Angeles.
Nhiều tài xế trải qua hiện tượng trượt nước khi trời mưa lớn ở Los Angeles.
He did not hydroplane on the flooded road last week.
Anh ấy không bị trượt nước trên con đường ngập lụt tuần trước.
Did you witness hydroplaning during the storm in Miami?
Bạn có chứng kiến hiện tượng trượt nước trong cơn bão ở Miami không?
Hydroplaning (Noun)
Hydroplaning can cause serious accidents during rainy weather in cities.
Trượt nước có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng trong thời tiết mưa ở thành phố.
Hydroplaning does not happen on dry roads or highways.
Trượt nước không xảy ra trên đường khô hoặc cao tốc.
How can we prevent hydroplaning when driving in heavy rain?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn trượt nước khi lái xe trong mưa lớn?