Bản dịch của từ Skid trong tiếng Việt
Skid
Skid (Noun)
The skid of the car caused a serious accident on Main Street.
Sự trượt của chiếc xe đã gây ra một tai nạn nghiêm trọng trên đường Main.
The police did not report any skid marks at the scene.
Cảnh sát không báo cáo về dấu vết trượt nào tại hiện trường.
Did the skid lead to any injuries during the event?
Liệu sự trượt có dẫn đến bất kỳ chấn thương nào trong sự kiện không?
The skid on the road showed where the car lost control.
Dấu trượt trên đường cho thấy nơi chiếc xe mất kiểm soát.
There is no skid visible from the recent accident last week.
Không có dấu trượt nào thấy được từ vụ tai nạn gần đây.
Is the skid on the pavement from a bicycle or a car?
Dấu trượt trên vỉa hè có phải từ xe đạp hay ô tô?
Một sự trượt bất ngờ hoặc không cố ý
An unexpected or unintentional slide
The car experienced a skid on the icy road last winter.
Chiếc xe đã trượt trên con đường băng giá mùa đông trước.
There was no skid during the community event last Saturday.
Không có sự trượt nào trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Did the skateboarders face a skid while performing tricks yesterday?
Có phải những người trượt ván đã gặp trượt khi biểu diễn trò hôm qua không?
Skid (Verb)
People often skid on icy sidewalks during winter storms in Chicago.
Mọi người thường trượt trên vỉa hè đóng băng trong bão mùa đông ở Chicago.
They do not skid when driving carefully on wet roads.
Họ không trượt khi lái xe cẩn thận trên những con đường ướt.
Do you think cars skid more on snow or on ice?
Bạn có nghĩ rằng xe trượt nhiều hơn trên tuyết hay trên băng?
Trượt vô tình trên bề mặt trơn trượt
To slide unintentionally on a slippery surface
Many people skid on the wet pavement during the rain.
Nhiều người trượt trên vỉa hè ướt trong mưa.
He did not skid while walking on the icy sidewalk.
Anh ấy không trượt khi đi bộ trên vỉa hè băng giá.
Did you see anyone skid at the community event last week?
Bạn có thấy ai trượt tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Many people skid on ice during winter in New York City.
Nhiều người trượt trên băng vào mùa đông ở New York.
Drivers do not skid when roads are clear and dry.
Tài xế không trượt khi đường sạch và khô.
Can you skid safely on wet roads in rainy weather?
Bạn có thể trượt an toàn trên đường ướt trong thời tiết mưa không?
Skid (Adjective)
The skid marks showed where the car lost control during the accident.
Dấu vết trượt cho thấy nơi xe mất kiểm soát trong tai nạn.
The driver did not notice the skid conditions on the wet road.
Người lái xe không nhận thấy tình trạng trượt trên đường ướt.
Are skid marks common after a car accident in urban areas?
Dấu vết trượt có phổ biến sau tai nạn xe hơi ở khu vực đô thị không?
Mô tả thứ gì đó có khả năng trượt
Describing something that is capable of skidding
The wet roads made the cars skid during the heavy rain yesterday.
Những con đường ướt làm cho xe trượt trong cơn mưa lớn hôm qua.
Many people believe that skidding can be prevented with better tires.
Nhiều người tin rằng việc trượt có thể được ngăn chặn bằng lốp tốt hơn.
Can you tell me how skidding affects road safety in cities?
Bạn có thể cho tôi biết trượt ảnh hưởng đến an toàn đường phố như thế nào không?
The car skidded on the wet road during the heavy rainstorm.
Chiếc xe đã trượt trên con đường ướt trong cơn bão lớn.
Many drivers do not skid when roads are icy in winter.
Nhiều tài xế không trượt khi đường bị băng vào mùa đông.
Did the bike skid on the slippery pavement at the park?
Chiếc xe đạp có trượt trên vỉa hè trơn trượt ở công viên không?
Họ từ
Từ "skid" trong tiếng Anh có nghĩa là trượt hoặc lướt đi, thường ám chỉ tình trạng mất kiểm soát của một phương tiện khi di chuyển trên mặt đường trơn trượt. Trong tiếng Anh Anh, “skid” được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao thông để mô tả sự mất lái. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có xu hướng được sử dụng rộng rãi hơn trong các hoạt động thể thao như trượt ván. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, “skid” còn chỉ một bộ phận thiết bị khi chuyển động trên mặt đất.
Từ "skid" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "skidda", có nghĩa là "trượt". Nó bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu, cụ thể là tiếng Thụy Điển "skida", chỉ hành động trượt trên bề mặt trơn. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các tình huống mà sự mất kiểm soát về vận tốc và hướng di chuyển xảy ra, chẳng hạn như khi các phương tiện giao thông trượt trên mặt đường. Hiện nay, "skid" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng trượt của xe hoặc các vật thể khác, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nghĩa gốc.
Từ "skid" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về an toàn giao thông hoặc tai nạn. Trong phần Đọc và Viết, "skid" có thể xuất hiện trong các bài luận về kỹ thuật lái xe hoặc các nghiên cứu về điều kiện đường xá. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong thể thao, đặc biệt trong các môn thể thao có sử dụng xe đua, khi mô tả tình huống mất kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp