Bản dịch của từ Skid trong tiếng Việt

Skid

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skid (Noun)

skɪd
skˈɪd
01

Một chuyển động hoặc hành động trượt

A sliding movement or action

Ví dụ

The skid of the car caused a serious accident on Main Street.

Sự trượt của chiếc xe đã gây ra một tai nạn nghiêm trọng trên đường Main.

The police did not report any skid marks at the scene.

Cảnh sát không báo cáo về dấu vết trượt nào tại hiện trường.

Did the skid lead to any injuries during the event?

Liệu sự trượt có dẫn đến bất kỳ chấn thương nào trong sự kiện không?

02

Một dấu vết do một vật thể trượt tạo ra

A mark made by a sliding object

Ví dụ

The skid on the road showed where the car lost control.

Dấu trượt trên đường cho thấy nơi chiếc xe mất kiểm soát.

There is no skid visible from the recent accident last week.

Không có dấu trượt nào thấy được từ vụ tai nạn gần đây.

Is the skid on the pavement from a bicycle or a car?

Dấu trượt trên vỉa hè có phải từ xe đạp hay ô tô?

03

Một sự trượt bất ngờ hoặc không cố ý

An unexpected or unintentional slide

Ví dụ

The car experienced a skid on the icy road last winter.

Chiếc xe đã trượt trên con đường băng giá mùa đông trước.

There was no skid during the community event last Saturday.

Không có sự trượt nào trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Did the skateboarders face a skid while performing tricks yesterday?

Có phải những người trượt ván đã gặp trượt khi biểu diễn trò hôm qua không?

Skid (Verb)

skɪd
skˈɪd
01

Mất lực kéo và trượt xuống

To lose traction and slide down

Ví dụ

People often skid on icy sidewalks during winter storms in Chicago.

Mọi người thường trượt trên vỉa hè đóng băng trong bão mùa đông ở Chicago.

They do not skid when driving carefully on wet roads.

Họ không trượt khi lái xe cẩn thận trên những con đường ướt.

Do you think cars skid more on snow or on ice?

Bạn có nghĩ rằng xe trượt nhiều hơn trên tuyết hay trên băng?

02

Trượt vô tình trên bề mặt trơn trượt

To slide unintentionally on a slippery surface

Ví dụ

Many people skid on the wet pavement during the rain.

Nhiều người trượt trên vỉa hè ướt trong mưa.

He did not skid while walking on the icy sidewalk.

Anh ấy không trượt khi đi bộ trên vỉa hè băng giá.

Did you see anyone skid at the community event last week?

Bạn có thấy ai trượt tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?

03

Khiến cho trượt hoặc lướt

To cause to slide or glide

Ví dụ

Many people skid on ice during winter in New York City.

Nhiều người trượt trên băng vào mùa đông ở New York.

Drivers do not skid when roads are clear and dry.

Tài xế không trượt khi đường sạch và khô.

Can you skid safely on wet roads in rainy weather?

Bạn có thể trượt an toàn trên đường ướt trong thời tiết mưa không?

Skid (Adjective)

01

Liên quan đến hành động trượt

Relating to the act of skidding

Ví dụ

The skid marks showed where the car lost control during the accident.

Dấu vết trượt cho thấy nơi xe mất kiểm soát trong tai nạn.

The driver did not notice the skid conditions on the wet road.

Người lái xe không nhận thấy tình trạng trượt trên đường ướt.

Are skid marks common after a car accident in urban areas?

Dấu vết trượt có phổ biến sau tai nạn xe hơi ở khu vực đô thị không?

02

Mô tả thứ gì đó có khả năng trượt

Describing something that is capable of skidding

Ví dụ

The wet roads made the cars skid during the heavy rain yesterday.

Những con đường ướt làm cho xe trượt trong cơn mưa lớn hôm qua.

Many people believe that skidding can be prevented with better tires.

Nhiều người tin rằng việc trượt có thể được ngăn chặn bằng lốp tốt hơn.

Can you tell me how skidding affects road safety in cities?

Bạn có thể cho tôi biết trượt ảnh hưởng đến an toàn đường phố như thế nào không?

03

Đặc trưng bởi việc không thể kiểm soát được trên bề mặt trơn trượt

Characterized by an inability to maintain control on a slippery surface

Ví dụ

The car skidded on the wet road during the heavy rainstorm.

Chiếc xe đã trượt trên con đường ướt trong cơn bão lớn.

Many drivers do not skid when roads are icy in winter.

Nhiều tài xế không trượt khi đường bị băng vào mùa đông.

Did the bike skid on the slippery pavement at the park?

Chiếc xe đạp có trượt trên vỉa hè trơn trượt ở công viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skid

Không có idiom phù hợp