Bản dịch của từ Skid trong tiếng Việt

Skid

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skid(Noun)

skɪd
skˈɪd
01

Một chuyển động hoặc hành động trượt

A sliding movement or action

Ví dụ
02

Một dấu vết do một vật thể trượt tạo ra

A mark made by a sliding object

Ví dụ
03

Một sự trượt bất ngờ hoặc không cố ý

An unexpected or unintentional slide

Ví dụ

Skid(Verb)

skɪd
skˈɪd
01

Trượt vô tình trên bề mặt trơn trượt

To slide unintentionally on a slippery surface

Ví dụ
02

Khiến cho trượt hoặc lướt

To cause to slide or glide

Ví dụ
03

Mất lực kéo và trượt xuống

To lose traction and slide down

Ví dụ

Skid(Adjective)

01

Mô tả thứ gì đó có khả năng trượt

Describing something that is capable of skidding

Ví dụ
02

Liên quan đến hành động trượt

Relating to the act of skidding

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi việc không thể kiểm soát được trên bề mặt trơn trượt

Characterized by an inability to maintain control on a slippery surface

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ