Bản dịch của từ Hydroxyapatite trong tiếng Việt

Hydroxyapatite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydroxyapatite (Noun)

hˌaɪdɹəkˈæmətəsti
hˌaɪdɹəkˈæmətəsti
01

Một khoáng chất liên quan đến apatit, là thành phần vô cơ chính của men răng và xương, mặc dù nó rất hiếm trong đá.

A mineral related to apatite which is the main inorganic constituent of tooth enamel and bone although it is rare in rocks.

Ví dụ

Hydroxyapatite is crucial for strong teeth and healthy bones in children.

Hydroxyapatite rất quan trọng cho răng chắc khỏe và xương khỏe mạnh ở trẻ em.

Hydroxyapatite is not commonly discussed in social health forums today.

Hydroxyapatite không thường được thảo luận trong các diễn đàn sức khỏe xã hội hôm nay.

Is hydroxyapatite used in dental treatments for improving enamel quality?

Hydroxyapatite có được sử dụng trong các điều trị nha khoa để cải thiện chất lượng men răng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydroxyapatite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydroxyapatite

Không có idiom phù hợp