Bản dịch của từ Hygge trong tiếng Việt

Hygge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hygge (Noun)

hˈɪɡ
hˈɪɡ
01

Chất lượng của sự ấm cúng và vui vẻ thoải mái mang lại cảm giác hài lòng hoặc hạnh phúc (được coi là đặc điểm nổi bật của văn hóa đan mạch)

A quality of cosiness and comfortable conviviality that engenders a feeling of contentment or wellbeing regarded as a defining characteristic of danish culture.

Ví dụ

Many people enjoy hygge during winter gatherings with friends and family.

Nhiều người thích hygge trong các buổi tụ tập mùa đông với bạn bè và gia đình.

They do not find hygge in noisy, crowded places like bars.

Họ không tìm thấy hygge ở những nơi ồn ào, đông đúc như quán bar.

Is hygge essential for creating a warm social atmosphere at home?

Hygge có cần thiết để tạo ra bầu không khí xã hội ấm áp tại nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hygge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hygge

Không có idiom phù hợp