Bản dịch của từ Hypermarket trong tiếng Việt
Hypermarket
Noun [U/C]
Hypermarket (Noun)
Ví dụ
The new hypermarket in town opened last month with great success.
Siêu thị mới trong thành phố đã mở cửa tháng trước với thành công lớn.
There isn't a hypermarket near my neighborhood, just small shops.
Không có siêu thị nào gần khu phố của tôi, chỉ có cửa hàng nhỏ.
Is the hypermarket on Main Street open 24 hours every day?
Siêu thị trên phố Main có mở cửa 24 giờ mỗi ngày không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hypermarket
Không có idiom phù hợp