Bản dịch của từ Hypermarket trong tiếng Việt
Hypermarket

Hypermarket (Noun)
The new hypermarket in town opened last month with great success.
Siêu thị mới trong thành phố đã mở cửa tháng trước với thành công lớn.
There isn't a hypermarket near my neighborhood, just small shops.
Không có siêu thị nào gần khu phố của tôi, chỉ có cửa hàng nhỏ.
Is the hypermarket on Main Street open 24 hours every day?
Siêu thị trên phố Main có mở cửa 24 giờ mỗi ngày không?
Siêu thị lớn (hypermarket) là một dạng cửa hàng bán lẻ kết hợp giữa siêu thị và cửa hàng bách hóa, cung cấp một loạt hàng hóa, từ thực phẩm đến đồ gia dụng, trong một không gian rộng lớn. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Mỹ, khái niệm thường được gắn liền với các chuỗi như Walmart, trong khi ở Anh, các siêu thị lớn như Tesco hay Sainsbury's thường được nhắc đến. Từ này được phát âm giống nhau nhưng có sự khác biệt nhẹ về nhịp điệu trong ngữ điệu.
Từ "hypermarket" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hyper" có nghĩa là "vượt quá" và từ tiếng Pháp "marché" có nghĩa là "chợ". Được phát triển vào cuối thế kỷ 20, hypermarket chỉ các siêu thị lớn tích hợp nhiều loại hàng hóa, từ thực phẩm đến đồ gia dụng. Sự kết hợp của “hyper” và “market” phản ánh mô hình kinh doanh mới, nhấn mạnh quy mô lớn và sự đa dạng trong cung cấp hàng hóa, phục vụ nhu cầu mua sắm của người tiêu dùng hiện đại.
Từ "hypermarket" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi chủ đề thường liên quan đến đời sống hàng ngày và tiêu dùng. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc khi thảo luận về các xu hướng tiêu dùng hoặc trong văn hóa thương mại. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh như nghiên cứu thị trường hoặc phân tích kinh tế, "hypermarket" thường được sử dụng để chỉ các mô hình bán lẻ lớn và chiến lược cạnh tranh.