Bản dịch của từ Hypermarket trong tiếng Việt

Hypermarket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypermarket (Noun)

01

Một cửa hàng tự phục vụ rất lớn với nhiều loại hàng hóa và bãi đậu xe rộng, thường nằm bên ngoài thị trấn.

A very large selfservice store with a wide range of goods and a large car park typically situated outside a town.

Ví dụ

The new hypermarket in town opened last month with great success.

Siêu thị mới trong thành phố đã mở cửa tháng trước với thành công lớn.

There isn't a hypermarket near my neighborhood, just small shops.

Không có siêu thị nào gần khu phố của tôi, chỉ có cửa hàng nhỏ.

Is the hypermarket on Main Street open 24 hours every day?

Siêu thị trên phố Main có mở cửa 24 giờ mỗi ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hypermarket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypermarket

Không có idiom phù hợp