Bản dịch của từ Hypertext markup language trong tiếng Việt

Hypertext markup language

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypertext markup language(Noun)

hˈaɪpɚtˌɛkst mˈɑɹkˌʌp lˈæŋɡwədʒ
hˈaɪpɚtˌɛkst mˈɑɹkˌʌp lˈæŋɡwədʒ
01

Ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được sử dụng để tạo các trang web.

The standard markup language used to create web pages.

Ví dụ
02

Một hệ thống để đánh dấu các tệp văn bản để đạt được hiệu ứng phông chữ, màu sắc, đồ họa và liên kết trên các trang web.

A system for tagging text files to achieve font, color, graphic, and hyperlink effects on web pages.

Ví dụ
03

Một định dạng cho phép tạo ra các liên kết giữa các tài liệu văn bản.

A format that allows for the creation of hyperlinks among text documents.

Ví dụ