Bản dịch của từ Hyperventilate trong tiếng Việt
Hyperventilate

Hyperventilate (Verb)
Hãy hoặc trở nên quá phấn khích.
Be or become overexcited.
She tends to hyperventilate before giving an IELTS presentation.
Cô ấy thường có khuynh hướng thở nhanh trước khi thuyết trình IELTS.
He tries not to hyperventilate during the speaking test to stay calm.
Anh ấy cố gắng không thở nhanh trong bài kiểm tra nói để giữ bình tĩnh.
Do you think hyperventilating can affect your IELTS writing performance negatively?
Bạn có nghĩ rằng thở nhanh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết IELTS của bạn không?
Hít thở hoặc khiến thở với tốc độ nhanh bất thường, do đó làm tăng tốc độ mất đi carbon dioxide.
Breathe or cause to breathe at an abnormally rapid rate so increasing the rate of loss of carbon dioxide.
She hyperventilated during the speaking test, feeling nervous.
Cô ấy hô hấp nhanh trong bài kiểm tra nói, cảm thấy lo lắng.
He didn't hyperventilate during the writing task, staying calm and focused.
Anh ấy không hô hấp nhanh trong bài viết, giữ bình tĩnh và tập trung.
Did they hyperventilate when discussing the social issues in the essay?
Họ có hô hấp nhanh khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài luận không?
Họ từ
Từ "hyperventilate" được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, chỉ hiện tượng thở nhanh và sâu hơn mức bình thường, dẫn đến việc cạn kiệt carbon dioxide trong máu. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, lo âu và tê tay chân. Trong tiếng Anh cả hai phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm và nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc không chính thức.
Từ "hyperventilate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "hyper-" có nghĩa là "quá mức" và "ventilare" có nghĩa là "thông gió" hay "hít thở". Sự kết hợp này phản ánh hành động thở nhanh và sâu quá mức, dẫn đến việc giảm lượng carbon dioxide trong máu. Từ thế kỷ 19, "hyperventilate" đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng này, khẳng định mối liên hệ giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại.
Từ "hyperventilate" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, với tần suất tương đối thấp. Trong ngữ cảnh y học, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng thở quá nhanh và sâu, thường liên quan đến lo âu hoặc căng thẳng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và sinh lý. Những tình huống hàng ngày, như khi người ta gặp phải cú sốc hoặc trạng thái hoảng loạn, cũng thường là bối cảnh mà từ này được nhắc đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp