Bản dịch của từ Hypocentre trong tiếng Việt

Hypocentre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypocentre (Noun)

hˌaɪpəsˈɛntə
hˌaɪpəsˈɛntə
01

Điểm trên bề mặt trái đất ngay phía trên hoặc phía dưới quả bom hạt nhân đang phát nổ.

The point on the earth's surface directly above or below an exploding nuclear bomb.

Ví dụ

The hypocentre of the nuclear explosion caused widespread devastation.

Trung tâm giả địa của vụ nổ hạt nhân gây ra thiệt hại rộng lớn.

Scientists studied the hypocentre to understand the impact of the blast.

Các nhà khoa học nghiên cứu trung tâm giả địa để hiểu về tác động của vụ nổ.

The exact hypocentre location was crucial for rescue operations.

Vị trí chính xác của trung tâm giả địa quan trọng cho hoạt động cứu hộ.

02

Điểm bên trong trái đất nơi trận động đất bắt nguồn.

The point within the earth where an earthquake originates.

Ví dụ

The hypocentre of the earthquake was near Tokyo city.

Hypocentre của trận động đất gần thành phố Tokyo.

Scientists study the hypocentre to understand seismic activity better.

Nhà khoa học nghiên cứu hypocentre để hiểu rõ hoạt động địa chấn.

The depth of the hypocentre can affect the intensity of tremors.

Độ sâu của hypocentre có thể ảnh hưởng đến cường độ của các cơn động đất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypocentre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypocentre

Không có idiom phù hợp