Bản dịch của từ I beg your pardon trong tiếng Việt

I beg your pardon

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

I beg your pardon (Phrase)

ˈaɪ bˈɛɡ jˈɔɹ pˈɑɹdən
ˈaɪ bˈɛɡ jˈɔɹ pˈɑɹdən
01

Dùng để lịch sự yêu cầu ai đó lặp lại điều họ vừa nói, đặc biệt khi người ta ngạc nhiên hoặc không nghe rõ.

Used to politely ask someone to repeat what they have just said particularly when one is surprised or did not hear it clearly.

Ví dụ

I beg your pardon, but I didn't catch your name.

Xin lỗi, nhưng tôi không nghe rõ tên bạn.

I don't beg your pardon for interrupting the conversation.

Tôi không xin lỗi vì đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện.

Do you beg your pardon when someone speaks too softly?

Bạn có xin lỗi khi ai đó nói quá nhỏ không?

I beg your pardon, could you please repeat the question?

Xin lỗi, bạn có thể lặp lại câu hỏi được không?

She never says 'I beg your pardon' when she doesn't understand.

Cô ấy không bao giờ nói 'Xin lỗi' khi cô ấy không hiểu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/i beg your pardon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with I beg your pardon

Không có idiom phù hợp