Bản dịch của từ I beg your pardon trong tiếng Việt
I beg your pardon

I beg your pardon (Phrase)
I beg your pardon, but I didn't catch your name.
Xin lỗi, nhưng tôi không nghe rõ tên bạn.
I don't beg your pardon for interrupting the conversation.
Tôi không xin lỗi vì đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
Do you beg your pardon when someone speaks too softly?
Bạn có xin lỗi khi ai đó nói quá nhỏ không?
I beg your pardon, could you please repeat the question?
Xin lỗi, bạn có thể lặp lại câu hỏi được không?
She never says 'I beg your pardon' when she doesn't understand.
Cô ấy không bao giờ nói 'Xin lỗi' khi cô ấy không hiểu.
"Cụm từ 'I beg your pardon' thường được sử dụng để xin lỗi hoặc yêu cầu người khác nhắc lại điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này mang tính trang trọng và lịch sự hơn so với biến thể tiếng Anh Mỹ, nơi mà 'pardon me' hoặc 'excuse me' được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt trong cách dùng của hai phiên bản có thể phản ánh mức độ lịch sự và sự trang trọng trong giao tiếp của người nói".
Cụm từ "I beg your pardon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với cụm từ "pardonare", có nghĩa là tha thứ. Trong tiếng Pháp, từ "pardon" được sử dụng để chỉ hành động miễn trừ hoặc tha thứ. Cụm từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "I beg your pardon" không chỉ được dùng để yêu cầu sự tha thứ mà còn để thể hiện sự ngạc nhiên, đặt câu hỏi hoặc yêu cầu làm rõ thông tin.
Cụm từ "I beg your pardon" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần yêu cầu làm rõ hoặc xin lỗi vì sự hiểu lầm. Trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự tôn trọng hoặc khiêm nhường; ví dụ, khi yêu cầu ai đó lặp lại thông tin. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống lịch sự hoặc trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp