Bản dịch của từ Icecaps trong tiếng Việt

Icecaps

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Icecaps (Noun)

ˈaɪskˌæps
ˈaɪskˌæps
01

Phần dưới bị đóng băng vĩnh viễn của các tảng băng và sông băng trên thế giới.

The permanently frozen lower part of the worlds ice sheets and glaciers.

Ví dụ

The melting icecaps are a serious concern for global warming.

Sự tan chảy của các mảng băng là mối quan tâm lớn về biến đổi khí hậu.

Icecaps do not freeze completely during the summer months.

Các mảng băng không hoàn toàn đóng băng trong những tháng mùa hè.

Are the icecaps shrinking faster than scientists predicted?

Các mảng băng có đang thu hẹp nhanh hơn dự đoán của các nhà khoa học không?

Icecaps (Noun Countable)

ˈaɪskˌæps
ˈaɪskˌæps
01

Một khối băng trôi nổi lớn tách ra khỏi sông băng hoặc dải băng và trôi ra biển.

A large floating mass of ice detached from a glacier or ice sheet and carried out to sea.

Ví dụ

The melting icecaps affect coastal communities worldwide, like Miami and New Orleans.

Sự tan chảy của các chỏm băng ảnh hưởng đến các cộng đồng ven biển.

Icecaps do not only impact the environment; they also harm economies.

Các chỏm băng không chỉ ảnh hưởng đến môi trường; chúng còn gây hại cho nền kinh tế.

How do icecaps influence global weather patterns and social conditions?

Các chỏm băng ảnh hưởng như thế nào đến các mô hình thời tiết toàn cầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/icecaps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icecaps

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.