Bản dịch của từ Icecaps trong tiếng Việt
Icecaps

Icecaps (Noun)
Phần dưới bị đóng băng vĩnh viễn của các tảng băng và sông băng trên thế giới.
The permanently frozen lower part of the worlds ice sheets and glaciers.
The melting icecaps are a serious concern for global warming.
Sự tan chảy của các mảng băng là mối quan tâm lớn về biến đổi khí hậu.
Icecaps do not freeze completely during the summer months.
Các mảng băng không hoàn toàn đóng băng trong những tháng mùa hè.
Are the icecaps shrinking faster than scientists predicted?
Các mảng băng có đang thu hẹp nhanh hơn dự đoán của các nhà khoa học không?
Icecaps (Noun Countable)
The melting icecaps affect coastal communities worldwide, like Miami and New Orleans.
Sự tan chảy của các chỏm băng ảnh hưởng đến các cộng đồng ven biển.
Icecaps do not only impact the environment; they also harm economies.
Các chỏm băng không chỉ ảnh hưởng đến môi trường; chúng còn gây hại cho nền kinh tế.
How do icecaps influence global weather patterns and social conditions?
Các chỏm băng ảnh hưởng như thế nào đến các mô hình thời tiết toàn cầu?
Họ từ
"Icecaps" (tầng băng) đề cập đến các vùng băng lớn, chủ yếu nằm ở hai cực của Trái Đất, bao gồm băng ở Bắc Cực và Nam Cực. Các thân băng này đóng vai trò quan trọng trong vấn đề biến đổi khí hậu do ảnh hưởng của chúng đến mức nước biển và môi trường toàn cầu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng cách viết "ice caps" (có khoảng cách) nhiều hơn trong văn bản chính thức.
Từ "icecaps" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "caput" có nghĩa là "đầu" hoặc "đỉnh". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, từ này diễn tả các mảng băng lớn nằm trên các đỉnh núi hoặc ở vùng cực. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến các vùng băng ở Nam Cực và Bắc Cực, góp phần vào nghiên cứu biến đổi khí hậu và mức nước biển, đồng thời thể hiện sự nhạy cảm của hệ sinh thái toàn cầu trước sự ấm lên của trái đất.
Từ "icecaps" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề môi trường và biến đổi khí hậu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học khí hậu, địa lý và báo cáo về tác động của biến đổi khí hậu đến đường băng và mực nước biển. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của các vấn đề sinh thái trong thời đại hiện nay.